22 câu có “thị”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thị và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Hình thái đô thị thay đổi theo thời gian. »
•
« Bảng thông minh hiển thị đồ họa tương tác. »
•
« Đưa chỉ vào lỗ kim thì khó; cần có thị lực tốt. »
•
« Bà Pérez đã mua một chiếc bánh Peru ở siêu thị. »
•
« Ông đã sử dụng một từ ngữ miệt thị để nói về kẻ thù. »
•
« Kỹ sư đã thiết kế một cây cầu phù hợp với cảnh quan đô thị. »
•
« Tôi đã mua một củ cà rốt ở siêu thị và ăn nó mà không gọt vỏ. »
•
« Chuyển đổi văn bản thành giọng nói giúp những người khiếm thị. »
•
« Mỗi sản phẩm bạn mua ở siêu thị đều có tác động đến môi trường. »
•
« Cảnh đồng hoa hướng dương là một trải nghiệm thị giác ấn tượng. »
•
« Ông ấy đã xúc phạm tôi bằng một từ miệt thị và không công bằng. »
•
« Tôi cần mua thêm thức ăn, vì vậy tôi sẽ đi siêu thị vào chiều nay. »
•
« Chiếc xe tải đang hướng về thành phố để cung cấp hàng cho siêu thị. »
•
« Bộ tộc đô thị này thể hiện bản sắc của mình thông qua các bức graffiti. »
•
« Sandy đã mua một kilogram lê ở siêu thị. Sau đó, cô ấy về nhà và rửa chúng. »
•
« Hôm qua tôi đã đi siêu thị và mua một chùm nho. Hôm nay tôi đã ăn hết chúng. »
•
« Nhiều người chịu đựng trong im lặng do sự kỳ thị liên quan đến sức khỏe tâm thần. »
•
« Âm thanh "¡boom!" được sử dụng để biểu thị sự nổ của tên lửa trong hình minh họa. »
•
« Nhịp sống nhanh chóng ở các đô thị đã tạo ra những vấn đề như căng thẳng và lo âu. »
•
« Hôm qua tôi đã mua muối có hương vị ở siêu thị để nấu paella, nhưng tôi không thích chút nào. »
•
« Thành phố sáng rực với đèn neon và âm nhạc ầm ĩ, một đô thị tương lai đầy sức sống và những mối nguy ẩn giấu. »
•
« Hôm qua ở siêu thị, tôi đã mua một quả cà chua để làm salad. Tuy nhiên, khi về đến nhà, tôi nhận ra rằng quả cà chua đã hỏng. »