9 câu có “cản”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cản và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cành cây rơi làm cản trở con đường. »
•
« Sự nhút nhát có thể cản trở giao tiếp. »
•
« Nỗi sợ chỉ ngăn cản chúng ta thấy sự thật. »
•
« Niềm kiêu hãnh ngăn cản chúng ta thấy sự thật. »
•
« Giá cao của đôi giày đã ngăn cản tôi mua chúng. »
•
« Cồn cát đã đóng vai trò như một rào cản tự nhiên chống lại những cơn sóng mạnh. »
•
« Cô ấy đã vượt qua nhiều rào cản do khuyết tật của mình và là một tấm gương về sự kiên trì. »
•
« Sự tiến bộ không thể ngăn cản của công nghệ đòi hỏi chúng ta phải suy ngẫm một cách thận trọng. »
•
« Cơn mưa lớn không ngăn cản được những người biểu tình đang phản đối một cách hòa bình trên đường phố. »