4 câu có “radio”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ radio và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Cô ấy đi lang thang trên phố với chiếc radio dán sát vào người. »

radio: Cô ấy đi lang thang trên phố với chiếc radio dán sát vào người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiếng rền của động cơ ô tô hòa quyện với âm nhạc phát ra từ radio. »

radio: Tiếng rền của động cơ ô tô hòa quyện với âm nhạc phát ra từ radio.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đài radio yêu thích của tôi luôn bật suốt cả ngày và tôi rất thích điều đó. »

radio: Đài radio yêu thích của tôi luôn bật suốt cả ngày và tôi rất thích điều đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy bật radio lên và bắt đầu nhảy múa. Trong khi nhảy, cô ấy cười và hát theo nhịp điệu của âm nhạc. »

radio: Cô ấy bật radio lên và bắt đầu nhảy múa. Trong khi nhảy, cô ấy cười và hát theo nhịp điệu của âm nhạc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact