4 câu ví dụ với “radio”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “radio”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: radio

Thiết bị dùng để thu và phát sóng âm thanh qua sóng điện từ, thường dùng để nghe tin tức, nhạc hoặc các chương trình giải trí.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cô ấy đi lang thang trên phố với chiếc radio dán sát vào người.

Hình ảnh minh họa radio: Cô ấy đi lang thang trên phố với chiếc radio dán sát vào người.
Pinterest
Whatsapp
Tiếng rền của động cơ ô tô hòa quyện với âm nhạc phát ra từ radio.

Hình ảnh minh họa radio: Tiếng rền của động cơ ô tô hòa quyện với âm nhạc phát ra từ radio.
Pinterest
Whatsapp
Đài radio yêu thích của tôi luôn bật suốt cả ngày và tôi rất thích điều đó.

Hình ảnh minh họa radio: Đài radio yêu thích của tôi luôn bật suốt cả ngày và tôi rất thích điều đó.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy bật radio lên và bắt đầu nhảy múa. Trong khi nhảy, cô ấy cười và hát theo nhịp điệu của âm nhạc.

Hình ảnh minh họa radio: Cô ấy bật radio lên và bắt đầu nhảy múa. Trong khi nhảy, cô ấy cười và hát theo nhịp điệu của âm nhạc.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact