3 câu có “radar”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ radar và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Sự bất thường của radar đã chỉ ra một vật thể không xác định. »

radar: Sự bất thường của radar đã chỉ ra một vật thể không xác định.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chú tôi làm việc ở radar của sân bay và phụ trách kiểm soát các chuyến bay. »

radar: Chú tôi làm việc ở radar của sân bay và phụ trách kiểm soát các chuyến bay.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các radar quân sự là một công cụ quan trọng để phát hiện các mối đe dọa trên không. »

radar: Các radar quân sự là một công cụ quan trọng để phát hiện các mối đe dọa trên không.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact