8 câu ví dụ với “radar”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “radar”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: radar

Thiết bị dùng sóng vô tuyến để phát hiện, xác định vị trí, khoảng cách và tốc độ của vật thể, thường dùng trong hàng không, hàng hải và quân sự.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Sự bất thường của radar đã chỉ ra một vật thể không xác định.

Hình ảnh minh họa radar: Sự bất thường của radar đã chỉ ra một vật thể không xác định.
Pinterest
Whatsapp
Chú tôi làm việc ở radar của sân bay và phụ trách kiểm soát các chuyến bay.

Hình ảnh minh họa radar: Chú tôi làm việc ở radar của sân bay và phụ trách kiểm soát các chuyến bay.
Pinterest
Whatsapp
Các radar quân sự là một công cụ quan trọng để phát hiện các mối đe dọa trên không.

Hình ảnh minh họa radar: Các radar quân sự là một công cụ quan trọng để phát hiện các mối đe dọa trên không.
Pinterest
Whatsapp
Cảnh sát sử dụng radar để phát hiện xe vượt giới hạn.
Người lính điều khiển radar giám sát bầu trời sáng sớm.
Kỹ sư kiểm tra radar ngay sau khi lắp đặt thiết bị mới.
Nhiếp ảnh gia sử dụng radar để ghi lại cảnh biển tuyệt đẹp.
Phi công báo hiệu radar phản ánh điều kiện thời tiết hiện thời.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact