11 câu có “sử”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ sử và những từ khác bắt nguồn từ nó.
Xem câu có từ liên quan
• « Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một di chỉ tiền sử, làm sáng tỏ cuộc sống của tổ tiên chúng ta. »
• « Quân đội của Alexander Đại đế được biết đến như một trong những quân đội mạnh mẽ nhất trong lịch sử. »
• « Noble tộc thường là một tầng lớp thống trị trong lịch sử, nhưng vai trò của họ đã giảm sút qua các thế kỷ. »
• « Ngày xửa ngày xưa, trong thời tiền sử, con người sống trong hang động và sống bằng những con vật mà họ săn được. »
• « Mặc dù tôn giáo có thể là nguồn an ủi và hy vọng, nhưng nó cũng đã gây ra nhiều xung đột và chiến tranh trong suốt lịch sử. »