2 câu có “nề”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nề và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Bầu trời bị che phủ bởi những đám mây xám nặng nề, báo hiệu một cơn bão sắp đến. »

nề: Bầu trời bị che phủ bởi những đám mây xám nặng nề, báo hiệu một cơn bão sắp đến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau một quá trình tiêu hóa dài và nặng nề, tôi cảm thấy tốt hơn. Dạ dày của tôi cuối cùng đã bình tĩnh lại sau khi cho nó thời gian nghỉ ngơi. »

nề: Sau một quá trình tiêu hóa dài và nặng nề, tôi cảm thấy tốt hơn. Dạ dày của tôi cuối cùng đã bình tĩnh lại sau khi cho nó thời gian nghỉ ngơi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact