16 câu có “thờ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thờ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Quảng trường nằm cạnh nhà thờ. »
•
« Nhà thờ có kiến trúc Gothic ấn tượng. »
•
« Nhà thờ của làng nằm ở quảng trường trung tâm. »
•
« Nhà thờ chính của thành phố có phong cách baroque. »
•
« Cha xứ của làng thường đánh chuông nhà thờ mỗi giờ. »
•
« Nhà thờ Gothic là một ví dụ tuyệt vời về kiến trúc. »
•
« Mỗi ngày, vào lúc mười hai giờ, nhà thờ kêu gọi cầu nguyện. »
•
« Âm thanh của những chiếc chuông nhà thờ báo hiệu đã đến giờ lễ. »
•
« Ông tôi có một tính cách lạnh lùng. Luôn luôn lạnh lẽo và thờ ơ. »
•
« Nhà thờ tuân theo quy tắc nghiêm ngặt trong các nghi lễ của mình. »
•
« Nhà thờ đã tổ chức một thánh lễ đặc biệt cho các người hành hương. »
•
« Tia chớp đã đánh vào cột thu lôi của nhà thờ, tạo ra một tiếng nổ lớn. »
•
« Cô ấy cầu nguyện với lòng sùng kính mỗi sáng tại bàn thờ nhỏ của mình. »
•
« Cửa sổ kính màu rực rỡ chiếu sáng nhà thờ bằng những màu sắc sống động. »
•
« Đức giáo hoàng là một người tôn thờ tôn giáo, đứng đầu Giáo hội Công giáo. »
•
« Những cánh hoa hồng rơi chậm rãi, tạo thành một tấm thảm màu đỏ tươi, trong khi cô dâu tiến về phía bàn thờ. »