3 câu có “phó”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ phó và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Ông ấy là chủ tịch của tổ chức. Bà ấy là phó chủ tịch. »

phó: Ông ấy là chủ tịch của tổ chức. Bà ấy là phó chủ tịch.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhiều quốc gia đã ký một liên minh để đối phó với cuộc khủng hoảng khí hậu. »

phó: Nhiều quốc gia đã ký một liên minh để đối phó với cuộc khủng hoảng khí hậu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nơi cư trú của phó vương được trang trí bằng những tấm thảm và bức tranh sang trọng. »

phó: Nơi cư trú của phó vương được trang trí bằng những tấm thảm và bức tranh sang trọng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact