16 câu có “phóng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ phóng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Sự quyên góp hào phóng giúp đỡ từ thiện. »
•
« Ông ấy luôn là một người hào phóng và tốt bụng. »
•
« Gandhi được coi là một người giải phóng không bạo lực. »
•
« Quá trình đốt cháy giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt. »
•
« Tượng đài của người giải phóng nằm ở quảng trường trung tâm. »
•
« Vệ tinh viễn thông đã được phóng thành công vào ngày hôm qua. »
•
« Người giải phóng đất nước tôi là một người dũng cảm và công bằng. »
•
« Chiếc cần cẩu đã nâng và đưa chiếc xe hỏng đi để giải phóng làn đường. »
•
« Lòng từ thiện là một thái độ hào phóng và yêu thương đối với người khác. »
•
« Tôi đã mua một phần tám pizza để không phóng đại trong bữa tối của mình. »
•
« Đó là một cử chỉ rất hào phóng khi tặng áo khoác của mình cho người vô gia cư. »
•
« Lòng tham là một thái độ ích kỷ khiến chúng ta không thể hào phóng với người khác. »
•
« Sự giải phóng carbon dioxide vào bầu khí quyển là nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu. »
•
« Ông ấy là một người rất hào phóng; luôn giúp đỡ người khác mà không mong đợi điều gì đổi lại. »
•
« Barroque là một phong cách nghệ thuật rất phóng đại và nổi bật. Nó thường được đặc trưng bởi sự xa hoa, hùng hồn và sự thừa thãi. »
•
« Những lý tưởng của người Argentina cho phép biến đất nước của chúng ta thành một tổ quốc lớn, năng động và hào phóng, nơi mọi người có thể sống trong hòa bình. »