9 câu có “cạn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cạn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tối qua, xe cạn xăng trên đường. »
•
« Con voi là động vật trên cạn lớn nhất thế giới. »
•
« Hươu cao cổ là loài động vật trên cạn cao nhất thế giới. »
•
« Voi châu Phi là loài động vật có vú trên cạn lớn nhất thế giới. »
•
« Sự chế nhạo liên tục của Marta đã làm cạn kiệt sự kiên nhẫn của Ana. »
•
« Sự kiêu ngạo có thể biến một người thành kẻ ngốc nghếch và nông cạn. »
•
« Nó là một loài lưỡng cư, có khả năng thở dưới nước và đi bộ trên cạn. »
•
« Cuối tuần trước, chiếc du thuyền đã mắc cạn ở các rạn san hô phía nam. »
•
« Những chiếc thuyền buồm bị mắc cạn trên bãi biển khi thủy triều đột ngột nghiêng. »