6 câu ví dụ với “gà”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “gà”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: gà

Gà là loài gia cầm được nuôi phổ biến, có lông, mỏ, hai chân, thường để lấy thịt hoặc trứng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Tôi sẽ nấu đậu , loại đậu yêu thích của tôi.

Hình ảnh minh họa gà: Tôi sẽ nấu đậu gà, loại đậu yêu thích của tôi.
Pinterest
Whatsapp
Giọng hát vang vọng của ca sĩ làm tôi nổi da .

Hình ảnh minh họa gà: Giọng hát vang vọng của ca sĩ làm tôi nổi da gà.
Pinterest
Whatsapp
Khi nghe tiếng chó sủa, da của anh ta nổi da .

Hình ảnh minh họa gà: Khi nghe tiếng chó sủa, da của anh ta nổi da gà.
Pinterest
Whatsapp
Vì cái lạnh khủng khiếp, tất cả chúng tôi đều nổi da .

Hình ảnh minh họa gà: Vì cái lạnh khủng khiếp, tất cả chúng tôi đều nổi da gà.
Pinterest
Whatsapp
Mẹ bảo vệ con khỏi những nguy hiểm trong chuồng .

Hình ảnh minh họa gà: Mẹ gà bảo vệ gà con khỏi những nguy hiểm trong chuồng gà.
Pinterest
Whatsapp
Món ăn yêu thích của tôi trong ẩm thực Trung Quốc là cơm chiên .

Hình ảnh minh họa gà: Món ăn yêu thích của tôi trong ẩm thực Trung Quốc là cơm chiên gà.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact