6 câu có “gà”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ gà và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Tôi sẽ nấu đậu , loại đậu yêu thích của tôi. »

gà: Tôi sẽ nấu đậu gà, loại đậu yêu thích của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giọng hát vang vọng của ca sĩ làm tôi nổi da . »

gà: Giọng hát vang vọng của ca sĩ làm tôi nổi da gà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi nghe tiếng chó sủa, da của anh ta nổi da . »

gà: Khi nghe tiếng chó sủa, da của anh ta nổi da gà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vì cái lạnh khủng khiếp, tất cả chúng tôi đều nổi da . »

gà: Vì cái lạnh khủng khiếp, tất cả chúng tôi đều nổi da gà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mẹ bảo vệ con khỏi những nguy hiểm trong chuồng . »

gà: Mẹ gà bảo vệ gà con khỏi những nguy hiểm trong chuồng gà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Món ăn yêu thích của tôi trong ẩm thực Trung Quốc là cơm chiên . »

gà: Món ăn yêu thích của tôi trong ẩm thực Trung Quốc là cơm chiên gà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact