6 câu có “khe”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khe và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Những con sóc cất hạt dẻ trong khe của cây. »

khe: Những con sóc cất hạt dẻ trong khe của cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặt trăng tròn ló ra từ một khe hở trong đám mây. »

khe: Mặt trăng tròn ló ra từ một khe hở trong đám mây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại khe cửa sổ, ánh sáng của mặt trăng đổ xuống như một thác nước bạc. »

khe: Tại khe cửa sổ, ánh sáng của mặt trăng đổ xuống như một thác nước bạc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi đi bộ qua khe núi, thưởng thức phong cảnh núi non xung quanh. »

khe: Chúng tôi đi bộ qua khe núi, thưởng thức phong cảnh núi non xung quanh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh quan của khu vực được chi phối bởi những ngọn núi dốc đứng và những khe sâu. »

khe: Cảnh quan của khu vực được chi phối bởi những ngọn núi dốc đứng và những khe sâu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau một cuộc đi bộ dài lên dốc, chúng tôi tìm thấy một khe núi tuyệt vời giữa các ngọn núi. »

khe: Sau một cuộc đi bộ dài lên dốc, chúng tôi tìm thấy một khe núi tuyệt vời giữa các ngọn núi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact