6 câu ví dụ với “khe”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “khe”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: khe

Chỗ hẹp, dài và sâu giữa hai vật hoặc hai phần của một vật; rãnh nhỏ.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Những con sóc cất hạt dẻ trong khe của cây.

Hình ảnh minh họa khe: Những con sóc cất hạt dẻ trong khe của cây.
Pinterest
Whatsapp
Mặt trăng tròn ló ra từ một khe hở trong đám mây.

Hình ảnh minh họa khe: Mặt trăng tròn ló ra từ một khe hở trong đám mây.
Pinterest
Whatsapp
Tại khe cửa sổ, ánh sáng của mặt trăng đổ xuống như một thác nước bạc.

Hình ảnh minh họa khe: Tại khe cửa sổ, ánh sáng của mặt trăng đổ xuống như một thác nước bạc.
Pinterest
Whatsapp
Chúng tôi đi bộ qua khe núi, thưởng thức phong cảnh núi non xung quanh.

Hình ảnh minh họa khe: Chúng tôi đi bộ qua khe núi, thưởng thức phong cảnh núi non xung quanh.
Pinterest
Whatsapp
Cảnh quan của khu vực được chi phối bởi những ngọn núi dốc đứng và những khe sâu.

Hình ảnh minh họa khe: Cảnh quan của khu vực được chi phối bởi những ngọn núi dốc đứng và những khe sâu.
Pinterest
Whatsapp
Sau một cuộc đi bộ dài lên dốc, chúng tôi tìm thấy một khe núi tuyệt vời giữa các ngọn núi.

Hình ảnh minh họa khe: Sau một cuộc đi bộ dài lên dốc, chúng tôi tìm thấy một khe núi tuyệt vời giữa các ngọn núi.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact