6 câu có “khe”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khe và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Những con sóc cất hạt dẻ trong khe của cây. »
•
« Mặt trăng tròn ló ra từ một khe hở trong đám mây. »
•
« Tại khe cửa sổ, ánh sáng của mặt trăng đổ xuống như một thác nước bạc. »
•
« Chúng tôi đi bộ qua khe núi, thưởng thức phong cảnh núi non xung quanh. »
•
« Cảnh quan của khu vực được chi phối bởi những ngọn núi dốc đứng và những khe sâu. »
•
« Sau một cuộc đi bộ dài lên dốc, chúng tôi tìm thấy một khe núi tuyệt vời giữa các ngọn núi. »