15 câu có “nướng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nướng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Những bắp ngô được nướng chậm rãi trên vỉ nướng. »
•
« Bánh mâm xôi sau khi nướng xong thật ngon miệng. »
•
« Bí nướng là món ăn yêu thích của tôi vào mùa thu. »
•
« Đầu bếp quyết định nướng thịt để tạo hương vị khói. »
•
« Tôi thích mùi thơm tỏa ra từ bánh khi nó đang nướng. »
•
« Tôi thích hương vị của mứt anh đào trên bánh mì nướng. »
•
« Bánh mì mới nướng mềm đến nỗi chỉ cần ấn nhẹ là tan ra. »
•
« Gà nướng phô mai với rau chân vịt là món tôi thích nhất. »
•
« Tôi đã mua một miếng thịt bò để nướng trên bếp nướng vào cuối tuần. »
•
« Hương thơm ngọt ngào của chiếc bánh đang nướng khiến tôi chảy nước miếng. »
•
« Đầu bếp đã chuẩn bị một món cá nướng ngon miệng với sốt chanh và thảo mộc tươi. »
•
« Sau khi chúng tôi nhào bột và để cho bột nở, chúng tôi cho bánh vào lò để nướng. »
•
« Món ăn yêu thích của tôi là đậu với bánh mì nướng, nhưng tôi cũng rất thích đậu với cơm. »
•
« Sau một ngày dài làm việc, bữa tối với thịt nướng và rau củ thật là một món ngon cho vị giác. »
•
« Hương thơm của bánh mới nướng tràn ngập tiệm bánh, khiến bụng bạn réo lên vì đói và miệng bạn ứa nước. »