6 câu có “mãn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ mãn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Nghèo đói mãn tính ảnh hưởng đến nhiều khu vực của đất nước. »

mãn: Nghèo đói mãn tính ảnh hưởng đến nhiều khu vực của đất nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ô nhiễm mãn tính của con sông gây lo ngại cho các nhà sinh thái học. »

mãn: Ô nhiễm mãn tính của con sông gây lo ngại cho các nhà sinh thái học.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bác sĩ giải thích rằng căn bệnh này là mãn tính và sẽ cần điều trị kéo dài. »

mãn: Bác sĩ giải thích rằng căn bệnh này là mãn tính và sẽ cần điều trị kéo dài.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tình yêu và lòng tốt mang lại hạnh phúc và sự thỏa mãn trong cuộc sống đôi lứa. »

mãn: Tình yêu và lòng tốt mang lại hạnh phúc và sự thỏa mãn trong cuộc sống đôi lứa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dinh dưỡng là chìa khóa để duy trì một cuộc sống lành mạnh và ngăn ngừa các bệnh mãn tính. »

mãn: Dinh dưỡng là chìa khóa để duy trì một cuộc sống lành mạnh và ngăn ngừa các bệnh mãn tính.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù đôi khi đòi hỏi nỗ lực thêm, làm việc nhóm mang lại hiệu quả và sự thỏa mãn cao hơn nhiều. »

mãn: Mặc dù đôi khi đòi hỏi nỗ lực thêm, làm việc nhóm mang lại hiệu quả và sự thỏa mãn cao hơn nhiều.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact