41 câu có “hướng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hướng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cánh hoa hướng dương rực rỡ và đẹp đẽ. »
•
« Giá xăng có xu hướng giảm vào mùa đông. »
•
« Sự xấu hổ có xu hướng ức chế sự sáng tạo. »
•
« Mọi thỏa thuận phải hướng tới lợi ích chung. »
•
« Đội hướng đạo sinh đã tổ chức một trại trong rừng. »
•
« La bàn là một công cụ rất hữu ích để tìm hướng bắc. »
•
« Họ đã điều hướng một cách dũng cảm qua biển cả dữ dội. »
•
« Cô giáo hướng dẫn học sinh một cách sinh động và thú vị. »
•
« Một con ngựa có thể thay đổi hướng nhanh chóng, đột ngột. »
•
« Các hướng đạo sinh đã học cách nhóm lửa mà không cần diêm. »
•
« Bạn có thể dễ dàng tìm thấy hướng dẫn trong sách hướng dẫn. »
•
« Trên đại dương Atlantic, chiếc máy bay bay về hướng New York. »
•
« Từ đỉnh núi, người ta có thể nhìn thấy phong cảnh ở mọi hướng. »
•
« Cảnh đồng hoa hướng dương là một trải nghiệm thị giác ấn tượng. »
•
« Việc trồng hoa hướng dương trong vườn là một thành công hoàn toàn. »
•
« Chiếc xe tải đang hướng về thành phố để cung cấp hàng cho siêu thị. »
•
« Bạn có thể học nấu ăn dễ dàng nếu làm theo hướng dẫn của công thức. »
•
« Cảm xúc của Julia có xu hướng dao động giữa sự hưng phấn và nỗi buồn. »
•
« Tôi đã mua một cuốn sách hướng dẫn cơ khí để học cách sửa chữa xe máy. »
•
« La bàn là một công cụ điều hướng được sử dụng để xác định phương hướng. »
•
« Cuộc họp tập trung vào cách áp dụng hướng dẫn an toàn tại nơi làm việc. »
•
« Việc hướng dẫn sinh viên trong việc chọn nghề nghiệp là rất quan trọng. »
•
« Người bán hoa đã gợi ý cho tôi một bó hoa với hoa hướng dương và hoa ly. »
•
« Tất cả mọi người đều di chuyển theo cùng một nhịp, theo hướng dẫn của DJ. »
•
« Một người bán hàng giỏi biết cách hướng dẫn khách hàng một cách chính xác. »
•
« Nông nghiệp hữu cơ là một bước quan trọng hướng tới sản xuất bền vững hơn. »
•
« Với sự hướng dẫn của bản đồ, anh ấy đã tìm thấy con đường đúng trong rừng. »
•
« Bờ biển có một ngọn hải đăng sáng ánh sáng hướng dẫn các con tàu vào ban đêm. »
•
« Bản đồ mà chúng tôi tìm thấy rất khó hiểu và không giúp chúng tôi định hướng. »
•
« Cuộc trò chuyện của chuyên gia đã hữu ích để định hướng cho các doanh nhân mới. »
•
« Buổi trình diễn thời trang đã giới thiệu những xu hướng mới nhất cho mùa hè này. »
•
« Hướng dẫn viên du lịch đã cố gắng hướng dẫn du khách trong suốt chuyến tham quan. »
•
« Việc định hướng đúng đắn cho trẻ em trong việc dạy dỗ các giá trị là rất quan trọng. »
•
« Trong vườn của tôi, hoa hướng dương nở ra với đủ màu sắc tưởng tượng, luôn làm tôi vui mắt. »
•
« Huấn luyện viên thể thao tìm cách hướng dẫn các cầu thủ trong sự phát triển cá nhân của họ. »
•
« Các hướng đạo sinh tìm kiếm để tuyển dụng những đứa trẻ đam mê thiên nhiên và cuộc phiêu lưu. »
•
« Hoa hướng dương xinh đẹp của tôi, hãy thức dậy mỗi ngày với nụ cười để làm vui lòng trái tim tôi. »
•
« Tôn giáo là một nguồn an ủi và hướng dẫn cho nhiều người, nhưng cũng có thể là nguồn xung đột và chia rẽ. »
•
« Con sông không có hướng đi, bạn không biết nó sẽ đưa bạn đến đâu, chỉ biết rằng đó là một con sông và nó đang buồn vì không có hòa bình. »
•
« Lịch sử nghệ thuật bao gồm từ những bức tranh hang động đến các tác phẩm đương đại, và phản ánh các xu hướng và phong cách của mỗi thời đại. »
•
« Một bông hướng dương quan sát cô khi cô đi bộ qua cánh đồng. Quay đầu để theo dõi chuyển động của cô, nó dường như muốn nói điều gì đó với cô. »