27 câu có “khán”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khán và những từ khác bắt nguồn từ nó.
Xem câu có từ liên quan
• « Người vũ công di chuyển với sự duyên dáng và thanh lịch trên sân khấu, khiến khán giả ngỡ ngàng. »
• « Cầu thủ bóng đá, với đồng phục và giày, đã ghi bàn thắng quyết định trong sân vận động đầy khán giả. »
• « Người diễn giả hùng biện đã thuyết phục khán giả bằng bài phát biểu vững chắc và những lập luận thuyết phục. »
• « Người vũ công flamenco đã biểu diễn một tác phẩm truyền thống với đam mê và sức mạnh, khiến khán giả xúc động. »
• « Đạo diễn đã tạo ra một bộ phim chạm đến trái tim của khán giả, với câu chuyện cảm động và sự chỉ đạo xuất sắc. »
• « Mặc dù còn sớm vào buổi sáng, diễn giả đã thu hút sự chú ý của khán giả bằng bài phát biểu thuyết phục của mình. »
• « Người vũ công, với sự duyên dáng và khéo léo, đã chinh phục khán giả bằng màn trình diễn ballet cổ điển của mình. »
• « Nữ vũ công tài năng đã thực hiện một loạt các động tác thanh lịch và uyển chuyển khiến khán giả không thể thở nổi. »
• « Người thuyết trình đã trình bày ý tưởng của mình một cách lần lượt, đảm bảo rằng mỗi điểm đều rõ ràng cho khán giả. »
• « Nhà biên kịch, rất khéo léo, đã tạo ra một kịch bản hấp dẫn khiến khán giả xúc động và trở thành một thành công phòng vé. »
• « Người diễn giả đã phát biểu một bài diễn thuyết đầy cảm xúc và thuyết phục, khiến khán giả tin tưởng vào quan điểm của mình. »
• « Người vũ công di chuyển với sự duyên dáng và hài hòa trên sân khấu, đưa khán giả đến một thế giới của sự tưởng tượng và ma thuật. »