7 câu có “kháng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ kháng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Lịch sử của sự thuộc địa đầy rẫy xung đột và kháng cự. »
•
« Các bác sĩ đang nghiên cứu cách chống lại vi khuẩn kháng kháng sinh. »
•
« Các tay súng nổi dậy đã cố gắng trú ẩn trong quảng trường để kháng cự. »
•
« Các binh sĩ đã kháng cự lại cuộc xâm lược của kẻ thù một cách dũng cảm. »
•
« Bác sĩ đã kê đơn một loại kháng sinh để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn của bệnh nhân. »
•
« Cuộc kháng chiến đã thu hút sự chú ý của các phương tiện truyền thông quốc tế vì cuộc đấu tranh của nó. »
•
« Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới. Ông phát hiện ra rằng nó rất kháng thuốc kháng sinh. »