2 câu ví dụ với “buồng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “buồng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: buồng

Phòng nhỏ trong nhà dùng để ngủ, làm việc hoặc chứa đồ; không gian riêng biệt trong một thiết bị hoặc cơ thể.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Trong cuộc nổi loạn, nhiều tù nhân đã trốn khỏi buồng giam của họ.

Hình ảnh minh họa buồng: Trong cuộc nổi loạn, nhiều tù nhân đã trốn khỏi buồng giam của họ.
Pinterest
Whatsapp
Tiếng ồn của xích và còng tay là điều duy nhất có thể nghe thấy trong cái buồng tối tăm và ẩm ướt.

Hình ảnh minh họa buồng: Tiếng ồn của xích và còng tay là điều duy nhất có thể nghe thấy trong cái buồng tối tăm và ẩm ướt.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact