1 câu có “ô”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ô và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« "Cơn mưa rơi xuống ào ạt và tiếng sấm vang vọng trên bầu trời, trong khi cặp đôi ôm nhau dưới chiếc ô." »

ô: "Cơn mưa rơi xuống ào ạt và tiếng sấm vang vọng trên bầu trời, trong khi cặp đôi ôm nhau dưới chiếc ô."
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact