6 câu ví dụ với “ô”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ô”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: ô

Đồ dùng có cán, mặt che hình tròn, thường làm bằng vải hoặc nhựa, dùng để che mưa nắng.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

"Cơn mưa rơi xuống ào ạt và tiếng sấm vang vọng trên bầu trời, trong khi cặp đôi ôm nhau dưới chiếc ô."

Hình ảnh minh họa ô: "Cơn mưa rơi xuống ào ạt và tiếng sấm vang vọng trên bầu trời, trong khi cặp đôi ôm nhau dưới chiếc ô."
Pinterest
Whatsapp
Anh ấy chăm sóc ô cũ với sự yêu mến.
Tôi mang theo ô trên xe đạp mỗi sáng.
Cô gái xinh đẹp giấu nắng dưới chiếc ô màu đỏ.
Chúng tôi mua ô mới cho chuyến dã ngoại cuối tuần.
Bà ngoại kể chuyện xưa bên chiếc ô tre trong làng.

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact