3 câu có “rạn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rạn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Cuối tuần trước, chiếc du thuyền đã mắc cạn ở các rạn san hô phía nam. »

rạn: Cuối tuần trước, chiếc du thuyền đã mắc cạn ở các rạn san hô phía nam.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ lặn, với bộ đồ neoprene, đã khám phá các rạn san hô dưới đáy biển. »

rạn: Người thợ lặn, với bộ đồ neoprene, đã khám phá các rạn san hô dưới đáy biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại rạn san hô, đàn cá trú ẩn giữa những rạn san hô với nhiều màu sắc khác nhau. »

rạn: Tại rạn san hô, đàn cá trú ẩn giữa những rạn san hô với nhiều màu sắc khác nhau.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact