3 câu ví dụ với “san”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “san”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: san

San: làm cho bằng phẳng, san đều hoặc chia đều ra; ví dụ: san đất, san sẻ.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cuối tuần trước, chiếc du thuyền đã mắc cạn ở các rạn san hô phía nam.

Hình ảnh minh họa san: Cuối tuần trước, chiếc du thuyền đã mắc cạn ở các rạn san hô phía nam.
Pinterest
Whatsapp
Người thợ lặn, với bộ đồ neoprene, đã khám phá các rạn san hô dưới đáy biển.

Hình ảnh minh họa san: Người thợ lặn, với bộ đồ neoprene, đã khám phá các rạn san hô dưới đáy biển.
Pinterest
Whatsapp
Tại rạn san hô, đàn cá trú ẩn giữa những rạn san hô với nhiều màu sắc khác nhau.

Hình ảnh minh họa san: Tại rạn san hô, đàn cá trú ẩn giữa những rạn san hô với nhiều màu sắc khác nhau.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact