11 câu có “nga”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ nga và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Thiên nga lướt nhẹ nhàng trên hồ. »

nga: Thiên nga lướt nhẹ nhàng trên hồ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con thiên nga có một vẻ đẹp không thể phủ nhận. »

nga: Những con thiên nga có một vẻ đẹp không thể phủ nhận.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đôi khi tôi thích ngân nga những giai điệu khi tôi vui. »

nga: Đôi khi tôi thích ngân nga những giai điệu khi tôi vui.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thiên nga bơi lội duyên dáng trong hồ vào lúc bình minh. »

nga: Thiên nga bơi lội duyên dáng trong hồ vào lúc bình minh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé ngân nga giai điệu của bài hát yêu thích của mình. »

nga: Cậu bé ngân nga giai điệu của bài hát yêu thích của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy thường ngân nga những bài hát trẻ con để làm dịu em bé. »

nga: Cô ấy thường ngân nga những bài hát trẻ con để làm dịu em bé.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi quan sát thiên nga xây tổ của nó một cách cẩn thận. »

nga: Chúng tôi quan sát thiên nga xây tổ của nó một cách cẩn thận.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đá được tạo hình thành một con thiên nga xinh đẹp cho đám cưới. »

nga: Đá được tạo hình thành một con thiên nga xinh đẹp cho đám cưới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thiên nga là những loài chim tượng trưng cho vẻ đẹp và sự duyên dáng. »

nga: Thiên nga là những loài chim tượng trưng cho vẻ đẹp và sự duyên dáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bạn có thể ngâm nga giai điệu nếu bạn không nhớ lời bài hát hoàn chỉnh. »

nga: Bạn có thể ngâm nga giai điệu nếu bạn không nhớ lời bài hát hoàn chỉnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những đứa trẻ đã ngạc nhiên khi thấy một con thiên nga trong cái ao của khu vườn. »

nga: Những đứa trẻ đã ngạc nhiên khi thấy một con thiên nga trong cái ao của khu vườn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact