2 câu có “run”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ run và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Cô ấy cố gắng che giấu sự run rẩy trong giọng nói của mình. »

run: Cô ấy cố gắng che giấu sự run rẩy trong giọng nói của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cơn gió lạnh giá của mùa đông làm cho chú chó hoang tội nghiệp run rẩy. »

run: Cơn gió lạnh giá của mùa đông làm cho chú chó hoang tội nghiệp run rẩy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact