3 câu ví dụ có “cồn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cồn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cồn

Chất lỏng không màu, dễ bay hơi, thường dùng để sát trùng hoặc pha chế rượu; còn gọi là rượu etylic.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Thực vật đã giúp ổn định cồn cát ở khu vực ven biển. »

cồn: Thực vật đã giúp ổn định cồn cát ở khu vực ven biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại bữa tiệc có một sự đa dạng lớn về đồ uống có cồn. »

cồn: Tại bữa tiệc có một sự đa dạng lớn về đồ uống có cồn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Gỗ bạch dương được sử dụng để làm đồ nội thất, trong khi nhựa của nó được dùng trong sản xuất đồ uống có cồn. »

cồn: Gỗ bạch dương được sử dụng để làm đồ nội thất, trong khi nhựa của nó được dùng trong sản xuất đồ uống có cồn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact