3 câu có “cún”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cún và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Bác sĩ thú y đã giúp chúng tôi tiêm phòng cho chú cún. »

cún: Bác sĩ thú y đã giúp chúng tôi tiêm phòng cho chú cún.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người mẹ chăm sóc những chú cún con của mình với sự tận tâm. »

cún: Người mẹ chăm sóc những chú cún con của mình với sự tận tâm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chú cún sắp chết đã được một gia đình tốt bụng cứu khỏi đường phố. »

cún: Chú cún sắp chết đã được một gia đình tốt bụng cứu khỏi đường phố.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact