7 câu có “kền”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ kền và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Tại Peru, con kền kền được đại diện trên quốc kỳ. »

kền: Tại Peru, con kền kền được đại diện trên quốc kỳ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một con kền kền có thể bay ở độ cao lớn mà không tốn sức. »

kền: Một con kền kền có thể bay ở độ cao lớn mà không tốn sức.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con kền kền có sải cánh ấn tượng, có thể vượt quá ba mét. »

kền: Những con kền kền có sải cánh ấn tượng, có thể vượt quá ba mét.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi đã thấy một con kền kền đang bay trong chuyến tham quan. »

kền: Chúng tôi đã thấy một con kền kền đang bay trong chuyến tham quan.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong chuyến thám hiểm, nhiều nhà leo núi đã nhìn thấy một con kền kền Andes. »

kền: Trong chuyến thám hiểm, nhiều nhà leo núi đã nhìn thấy một con kền kền Andes.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong chuyến đi của tôi, tôi đã thấy một con kền kền làm tổ trên một vách đá. »

kền: Trong chuyến đi của tôi, tôi đã thấy một con kền kền làm tổ trên một vách đá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các loài chim di cư, như kền kền, phải đối mặt với nhiều thách thức trên con đường của chúng. »

kền: Các loài chim di cư, như kền kền, phải đối mặt với nhiều thách thức trên con đường của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact