1 câu ví dụ có “cuồn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cuồn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: cuồn

Cuồn là trạng thái chuyển động mạnh, xoáy tròn hoặc cuốn đi dữ dội của nước, gió hay lửa.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Dòng sông cuồn cuộn cuốn trôi mọi thứ trên đường đi của nó. »

cuồn: Dòng sông cuồn cuộn cuốn trôi mọi thứ trên đường đi của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact