1 câu có “mìn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ mìn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Đơn vị hậu cần đã phản ứng nhanh chóng khi phát hiện ra mìn trên đường. »

mìn: Đơn vị hậu cần đã phản ứng nhanh chóng khi phát hiện ra mìn trên đường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact