50 câu ví dụ với “phá”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “phá”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: phá
Làm hỏng, làm mất đi trạng thái ban đầu của vật hoặc sự việc; làm cho tan rã, không còn nguyên vẹn.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Chiếc khóa sắt thì không thể phá vỡ.
Em bé khám phá mọi thứ bằng cảm giác chạm.
Cơn thịnh nộ của cơn bão đã tàn phá bờ biển.
Thói quen dậy sớm mỗi sáng rất khó để phá vỡ.
Ngọn lửa đã phá hủy phần lớn bụi rậm trên đồi.
Họ đã lắp đặt camera để ngăn chặn hành vi phá hoại.
Con người đã khám phá nhiều góc khuất của hành tinh.
Chó của bạn đã phá hỏng ghế sau. Chúng đã ăn phần đệm.
Nạn phá rừng làm tăng tốc độ xói mòn của các ngọn núi.
Ngôi làng đã bị tàn phá. Nó đã bị phá hủy bởi chiến tranh.
Văn học thường khám phá chủ đề về sự ác độc của con người.
Trí tuệ nhân tạo đang phá vỡ mô hình giáo dục truyền thống.
Đêm tối yên tĩnh. Đột nhiên, một tiếng hét phá vỡ sự im lặng.
Tái sử dụng giấy đã qua sử dụng giúp giảm thiểu nạn phá rừng.
Con gấu đã phá vỡ tấm panel để ăn mật ong ngon lành bên trong.
Tối qua, chúng tôi đã khám phá một đường hầm ngầm bị bỏ hoang.
Quân đội đã tấn công bằng hỏa lực và hoàn toàn phá hủy thành phố.
Sự tàn phá của rừng rậm trở nên rõ ràng sau trận hỏa hoạn dữ dội.
Người dân cảm thấy bàng hoàng trước sự tàn phá của trận động đất.
Tiền sử của nhân loại là một thời kỳ tối tăm và chưa được khám phá.
Công viên vắng vẻ, chỉ có tiếng côn trùng phá vỡ sự im lặng của đêm.
Đừng để sự ác độc của người khác phá hủy lòng tốt bên trong của bạn.
Cơn bão đã quét sạch mọi thứ trên đường đi của nó, để lại sự tàn phá.
Sự khao khát khám phá thế giới đã thúc đẩy cô ấy đi du lịch một mình.
Cơn lốc xoáy để lại một vệt tàn phá khủng khiếp trên đường đi của nó.
Nạn phá rừng ở Amazon đã đạt đến mức báo động trong những năm gần đây.
Cơn bão đã tàn phá thành phố; mọi người đã chạy khỏi nhà trước thảm họa.
Linh hồn là một chất vô hình, phi vật chất, không thể phá hủy và bất tử.
Sự ác ý có thể phá hủy tình bạn và tạo ra những thù hằn không cần thiết.
Trong khi khám phá một đất nước mới, tôi đã học cách nói một ngôn ngữ mới.
Kể từ khi còn trẻ, tôi luôn muốn trở thành phi hành gia và khám phá vũ trụ.
Mặc dù có những rủi ro, nhà thám hiểm đã quyết định khám phá rừng nhiệt đới.
Khám phá không gian vẫn là một chủ đề thu hút sự quan tâm lớn của nhân loại.
Người thợ lặn, với bộ đồ neoprene, đã khám phá các rạn san hô dưới đáy biển.
Sau trận động đất, thành phố bị tàn phá và hàng ngàn người trở nên vô gia cư.
Trong khi nghiên cứu hiện tượng, anh ấy nhận ra rằng còn nhiều điều để khám phá.
Chúng tôi sẽ khám phá các bãi biển của quần đảo trong một chuyến đi bằng thuyền.
Mỗi khi tôi đi du lịch, tôi thích khám phá thiên nhiên và những cảnh quan ấn tượng.
Bóng tối của đêm bị phá vỡ bởi ánh sáng từ đôi mắt của kẻ săn mồi đang rình rập họ.
Trường học là nơi học tập và khám phá, nơi mà những người trẻ chuẩn bị cho tương lai.
Người thợ săn dày dạn đã theo dõi con mồi của mình trong khu rừng rậm chưa được khám phá.
Một trong những điều tôi thích nhất về thành phố là luôn có điều gì đó mới mẻ để khám phá.
Nhà báo đang điều tra một tin tức gây sốc, sẵn sàng khám phá sự thật đứng sau các sự kiện.
Giấc mơ của tôi là trở thành phi hành gia để có thể du hành và khám phá những thế giới khác.
Sự tàn phá do cơn bão gây ra là một phản ánh của sự mong manh của con người trước thiên nhiên.
Thơ ca là một hình thức biểu đạt cho phép chúng ta khám phá những cảm xúc và tình cảm sâu sắc nhất.
Nhân loại có khả năng làm những điều vĩ đại, nhưng cũng có thể phá hủy mọi thứ trên con đường của mình.
Nhà thám hiểm dũng cảm đã vượt qua những biển cả chưa biết, khám phá những vùng đất và nền văn hóa mới.
"Chiến trường là một bối cảnh của sự tàn phá và hỗn loạn, nơi các chiến sĩ chiến đấu vì sự sống của họ."
Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra một bộ sưu tập đổi mới phá vỡ các quy tắc truyền thống của thời trang.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.