1 câu ví dụ có “chuộng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chuộng và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: chuộng

Thích hơn, ưa thích hoặc coi trọng hơn so với những cái khác.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Chicha là một loại đồ uống truyền thống của người Quechua rất được ưa chuộng ở Peru. »

chuộng: Chicha là một loại đồ uống truyền thống của người Quechua rất được ưa chuộng ở Peru.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Xem câu có từ liên quan

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact