1 câu có “năn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ năn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Sự ăn năn có thể bao gồm cầu nguyện, nhịn ăn hoặc các hành động từ thiện. »

năn: Sự ăn năn có thể bao gồm cầu nguyện, nhịn ăn hoặc các hành động từ thiện.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact