35 câu có “nhẹ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nhẹ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Thiên nga lướt nhẹ nhàng trên hồ. »
•
« Chim cánh cụt lướt nhẹ nhàng trên băng. »
•
« Bồ câu đang rúc rích nhẹ nhàng trong công viên. »
•
« María nhẹ nhàng đu đưa trong chiếc võng ở vườn. »
•
« Gió là một luồng không khí thổi nhẹ nhàng và mát mẻ. »
•
« Hương thơm nhẹ nhàng của hoa nhài đã làm tôi say mê. »
•
« Cơn mưa phùn nhẹ nhàng tưới lên những tấm kính cửa sổ. »
•
« Hôm nay tôi đã mua một quả xoài chín và ngọt để ăn nhẹ. »
•
« Bánh mì mới nướng mềm đến nỗi chỉ cần ấn nhẹ là tan ra. »
•
« Khoai mì chiên là một món ăn nhẹ ngon miệng và giòn tan. »
•
« Một cơn gió nhẹ đã làm tan biến hương thơm của khu vườn. »
•
« Lá cây đung đưa nhẹ nhàng trong gió. Đó là một ngày thu đẹp. »
•
« Cơn gió nhẹ nhàng, luôn đến từ biển, mang lại cho tôi sự bình yên. »
•
« Gió thổi nhẹ nhàng. Cây cối đung đưa và lá rơi nhẹ nhàng xuống đất. »
•
« Chiếc du thuyền lướt nhẹ nhàng trên những dòng nước của vùng Caribe. »
•
« Sau khi cơn bão qua đi, chỉ còn nghe thấy âm thanh nhẹ nhàng của gió. »
•
« Âm nhạc chói tai và khói dày đặc của quán bar khiến anh bị đau đầu nhẹ. »
•
« Cơn gió nhẹ nhàng vuốt ve gương mặt cô, trong khi cô ngắm nhìn chân trời. »
•
« Vào lúc bình minh, ánh sáng vàng rực rỡ chiếu sáng nhẹ nhàng lên đụn cát. »
•
« Hãy kéo nhẹ dây cương và ngay lập tức ngựa của tôi giảm tốc độ xuống đi bộ. »
•
« Những chiếc lá của cây rơi nhẹ nhàng xuống đất. Đó là một ngày thu đẹp trời. »
•
« Chiếc võng đung đưa nhẹ nhàng trong khi tôi ngắm những vì sao trên bầu trời. »
•
« Gió nhẹ làm lay động những chiếc lá trên cây, tạo ra một giai điệu ngọt ngào. »
•
« Do thiếu hiểu biết, một người nhẹ dạ có thể rơi vào các vụ lừa đảo qua internet. »
•
« Âm thanh của cây guitar thật nhẹ nhàng và u sầu, như một cái vuốt ve cho trái tim. »
•
« Âm thanh của cây sáo thật nhẹ nhàng và huyền ảo; anh ta lắng nghe trong sự mê mẩn. »
•
« Tôi luôn hy vọng rằng một cơn mưa phùn nhẹ sẽ đi cùng những buổi sáng thu của tôi. »
•
« Hương vị của trà xanh thật tươi mát và nhẹ nhàng, như một làn gió vuốt ve vòm miệng. »
•
« Với một tiếng thở phào nhẹ nhõm, người lính trở về nhà sau nhiều tháng phục vụ ở nước ngoài. »
•
« Ôi, mùa xuân thần thánh! Bạn là hương thơm nhẹ nhàng quyến rũ và khơi gợi cảm hứng trong tôi. »
•
« Cảnh vật thật yên bình và đẹp đẽ. Những cây cối nhẹ nhàng đung đưa theo gió và bầu trời đầy sao. »
•
« Trong khi dòng sông chảy nhẹ nhàng, những con vịt bơi theo vòng tròn và cá nhảy ra khỏi mặt nước. »
•
« Đội tàu nhỏ gồm những chiếc thuyền nhẹ đang băng qua biển trong làn nước yên ả, dưới bầu trời không có mây. »
•
« Sự im lặng của buổi hoàng hôn bị phá vỡ bởi những âm thanh nhẹ nhàng của thiên nhiên trong khi cô ngắm nhìn mặt trời lặn. »
•
« Vậy là công việc của Juan tiếp tục: ngày qua ngày, đôi chân nhẹ nhàng của cậu đi khắp vườn, và đôi tay nhỏ bé của cậu không ngừng xua đuổi những con chim dám băng qua hàng rào của vườn. »