1 câu ví dụ có “chị”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ chị và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Định nghĩa ngắn gọn: chị

Người phụ nữ lớn tuổi hơn mình trong gia đình hoặc dùng để gọi, xưng hô với phụ nữ lớn tuổi hơn mình một cách thân mật, lịch sự.

Xem câu có từ liên quan


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Chú lợn con vui vẻ chơi đùa trong bùn cùng với các anh chị em của mình. »

chị: Chú lợn con vui vẻ chơi đùa trong bùn cùng với các anh chị em của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact