50 câu có “khác”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khác và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Luis rất thích giúp đỡ người khác. »
•
« Con mèo ngủ ở một chỗ khác với chó. »
•
« Rừng đầy những loài thông khác nhau. »
•
« Một người tốt luôn giúp đỡ người khác. »
•
« Con sóc nhảy từ cành này sang cành khác. »
•
« Vịnh đầy những loại tàu thuyền khác nhau. »
•
« Con ếch nhảy từ lá này sang lá khác trong ao. »
•
« Cánh đồng đầy hoa với nhiều màu sắc khác nhau. »
•
« Nhảy múa là một cách khác để thể hiện cảm xúc. »
•
« Một thế kỷ trước, Trái Đất là một nơi rất khác. »
•
« Hãy có lòng thương xót và tôn trọng người khác. »
•
« Không có gì thay đổi, nhưng mọi thứ đều khác biệt. »
•
« Ông lão ở góc phố luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. »
•
« Đừng ghen tị, hãy ăn mừng thành công của người khác. »
•
« Tôi không thích người khác nói rằng tôi có đôi mắt to! »
•
« Con khỉ nhảy nhót linh hoạt từ cành này sang cành khác. »
•
« Con báo nhảy linh hoạt từ tảng đá này sang tảng đá khác. »
•
« Nghe nhạc bằng một ngôn ngữ khác giúp cải thiện phát âm. »
•
« Mục đích của anh ấy trong cuộc sống là giúp đỡ người khác. »
•
« Điều này không thể xảy ra. Phải có một lời giải thích khác! »
•
« Anh ấy có học tiếng Anh hay ngôn ngữ nước ngoài khác không? »
•
« Con khỉ đu đưa từ cành này sang cành khác một cách khéo léo. »
•
« Bạn có thể chọn áo blouse màu đỏ hoặc một cái màu xanh khác. »
•
« Tôi có một trang trại với nhiều bò và các loại động vật khác. »
•
« Hài hước khinh miệt không vui, chỉ làm tổn thương người khác. »
•
« Sự đồng cảm sẽ giúp chúng ta nhìn thế giới từ một góc độ khác. »
•
« Đường ngang đánh dấu ranh giới giữa một bức vẽ và bức vẽ khác. »
•
« Sự đoàn kết với người khác củng cố các mối liên kết cộng đồng. »
•
« Sự đồng cảm là khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác. »
•
« Trong rừng có nhiều loài động vật khác nhau, như cáo, sóc và cú. »
•
« Tôi nhận thấy một giọng điệu khác biệt trong cách nói của anh ấy. »
•
« Âm nhạc hấp dẫn đến mức đã đưa tôi đến một nơi và thời gian khác. »
•
« Con ếch này rất xấu; không ai muốn nó, ngay cả những con ếch khác. »
•
« Trên bầu trời có một ngôi sao sáng hơn tất cả những ngôi sao khác. »
•
« Con cào cào nhảy từ viên đá này sang viên đá khác trong cánh đồng. »
•
« Có nhiều loại nho khác nhau, nhưng loại tôi thích nhất là nho đen. »
•
« Đôi khi, thật khó để trò chuyện với ai đó có ý kiến rất khác biệt. »
•
« Đôi khi tốt hơn là bỏ qua những bình luận tiêu cực của người khác. »
•
« Ngọn lửa của cây nến của tôi đang tắt và tôi cần thắp một cái khác. »
•
« Lịch sử được đánh dấu bởi sự phân biệt trong các thời kỳ khác nhau. »
•
« Tôi đã mua một chiếc pizza hỗn hợp với nhiều nguyên liệu khác nhau. »
•
« Mặc dù có sự khác biệt văn hóa, hai quốc gia đã đạt được thỏa thuận. »
•
« Thư viện cung cấp nhiều lựa chọn khác nhau để truy cập sách điện tử. »
•
« Ga trải giường của tôi bẩn và rách, vì vậy tôi đã thay bằng cái khác. »
•
« Có nhiều loài động vật trên thế giới, một số lớn hơn những loài khác. »
•
« Sự đồng cảm với người khác là điều cơ bản cho một cuộc sống hòa bình. »
•
« Du khách cảm thấy bối rối trước hành vi của người khác ở đất nước đó. »
•
« Chiếc bút chì này có ruột dày hơn so với những chiếc bút chì màu khác. »
•
« Chế độ ăn của trẻ sơ sinh nên bao gồm nhiều loại dinh dưỡng khác nhau. »
•
« Béo phì là một căn bệnh ảnh hưởng đến cơ thể theo nhiều cách khác nhau. »