50 câu có “khách”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khách và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Con ma trong nhà luôn trốn khi có khách. »

khách: Con ma trong nhà luôn trốn khi có khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dịch vụ chăm sóc khách hàng có sẵn 24 giờ. »

khách: Dịch vụ chăm sóc khách hàng có sẵn 24 giờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những du khách chụp ảnh thác nước ấn tượng. »

khách: Những du khách chụp ảnh thác nước ấn tượng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những du khách thưởng thức hoàng hôn ở vịnh. »

khách: Những du khách thưởng thức hoàng hôn ở vịnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuối cùng, bữa tiệc có ít khách hơn dự kiến. »

khách: Cuối cùng, bữa tiệc có ít khách hơn dự kiến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi sẽ mang hành lý của mình đến phòng khách. »

khách: Tôi sẽ mang hành lý của mình đến phòng khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi máy bay hạ cánh, tất cả hành khách đã vỗ tay. »

khách: Khi máy bay hạ cánh, tất cả hành khách đã vỗ tay.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hang động đã đầy khách du lịch trong suốt mùa hè. »

khách: Hang động đã đầy khách du lịch trong suốt mùa hè.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thiết kế đa sắc của tòa nhà thu hút nhiều du khách. »

khách: Thiết kế đa sắc của tòa nhà thu hút nhiều du khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ở làng quê của tôi, tất cả cư dân đều rất hiếu khách. »

khách: Ở làng quê của tôi, tất cả cư dân đều rất hiếu khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kích thước của bức tranh rất phù hợp cho phòng khách. »

khách: Kích thước của bức tranh rất phù hợp cho phòng khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một chiếc gương tròn để trang trí phòng khách. »

khách: Tôi đã mua một chiếc gương tròn để trang trí phòng khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tốt hơn là ở trong một khách sạn trung tâm trong kỳ nghỉ. »

khách: Tốt hơn là ở trong một khách sạn trung tâm trong kỳ nghỉ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc sofa to đến nỗi hầu như không vừa trong phòng khách. »

khách: Chiếc sofa to đến nỗi hầu như không vừa trong phòng khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người Peru rất thân thiện và luôn sẵn sàng giúp đỡ du khách. »

khách: Người Peru rất thân thiện và luôn sẵn sàng giúp đỡ du khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một chiếc bình hoa màu xanh để trang trí phòng khách. »

khách: Tôi đã mua một chiếc bình hoa màu xanh để trang trí phòng khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các hành khách trên máy bay nhìn thấy ánh đèn của thành phố ở xa. »

khách: Các hành khách trên máy bay nhìn thấy ánh đèn của thành phố ở xa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Luật sư đã giải thích chi tiết về vụ kiện cho khách hàng của mình. »

khách: Luật sư đã giải thích chi tiết về vụ kiện cho khách hàng của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các du khách đang thưởng thức một buổi dã ngoại trên đỉnh mũi đất. »

khách: Các du khách đang thưởng thức một buổi dã ngoại trên đỉnh mũi đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Kiến trúc di sản của thành phố thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm. »

khách: Kiến trúc di sản của thành phố thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lò sưởi có thiết kế hình vuông mang đến vẻ hiện đại cho phòng khách. »

khách: Lò sưởi có thiết kế hình vuông mang đến vẻ hiện đại cho phòng khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô dâu ném bó hoa của mình cho các khách mời nữ có mặt tại đám cưới. »

khách: Cô dâu ném bó hoa của mình cho các khách mời nữ có mặt tại đám cưới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Du khách cảm thấy bối rối trước hành vi của người khác ở đất nước đó. »

khách: Du khách cảm thấy bối rối trước hành vi của người khác ở đất nước đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thức ăn ở nhà hàng này rất tuyệt vời, vì vậy lúc nào cũng đông khách. »

khách: Thức ăn ở nhà hàng này rất tuyệt vời, vì vậy lúc nào cũng đông khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc máy bay bay qua những đám mây. Tất cả hành khách đều rất vui vẻ. »

khách: Chiếc máy bay bay qua những đám mây. Tất cả hành khách đều rất vui vẻ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phòng khách của Juan đã sẵn sàng để đón tiếp những người bạn đến thăm. »

khách: Phòng khách của Juan đã sẵn sàng để đón tiếp những người bạn đến thăm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các du khách đã tận hưởng một chuyến tham quan trên tuyến đường sắt cổ. »

khách: Các du khách đã tận hưởng một chuyến tham quan trên tuyến đường sắt cổ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại khách sạn, chúng tôi được phục vụ cá mero, một loại cá biển rất ngon. »

khách: Tại khách sạn, chúng tôi được phục vụ cá mero, một loại cá biển rất ngon.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một người bán hàng giỏi biết cách hướng dẫn khách hàng một cách chính xác. »

khách: Một người bán hàng giỏi biết cách hướng dẫn khách hàng một cách chính xác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ban quản lý khách sạn quan tâm đến việc duy trì các tiêu chuẩn dịch vụ cao. »

khách: Ban quản lý khách sạn quan tâm đến việc duy trì các tiêu chuẩn dịch vụ cao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bữa tiệc thật thảm họa, tất cả khách mời đều phàn nàn về tiếng ồn quá nhiều. »

khách: Bữa tiệc thật thảm họa, tất cả khách mời đều phàn nàn về tiếng ồn quá nhiều.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự kỳ quặc trong hành vi của cô ấy đã khiến tất cả các khách mời ngạc nhiên. »

khách: Sự kỳ quặc trong hành vi của cô ấy đã khiến tất cả các khách mời ngạc nhiên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người phụ nữ đang ở một mình trong phòng khách. Không có ai khác ngoài cô ấy. »

khách: Người phụ nữ đang ở một mình trong phòng khách. Không có ai khác ngoài cô ấy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự trang trí của phòng khách là sự pha trộn giữa sự thanh lịch và sự kỳ quặc. »

khách: Sự trang trí của phòng khách là sự pha trộn giữa sự thanh lịch và sự kỳ quặc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thủ đô của đất nước tôi rất đẹp. Người dân ở đây rất thân thiện và hiếu khách. »

khách: Thủ đô của đất nước tôi rất đẹp. Người dân ở đây rất thân thiện và hiếu khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong mùa đông, nhà nghỉ chào đón nhiều du khách đến trượt tuyết trong khu vực. »

khách: Trong mùa đông, nhà nghỉ chào đón nhiều du khách đến trượt tuyết trong khu vực.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một cách mãnh liệt, luật sư đã bảo vệ quyền lợi của khách hàng trước thẩm phán. »

khách: Một cách mãnh liệt, luật sư đã bảo vệ quyền lợi của khách hàng trước thẩm phán.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hướng dẫn viên du lịch đã cố gắng hướng dẫn du khách trong suốt chuyến tham quan. »

khách: Hướng dẫn viên du lịch đã cố gắng hướng dẫn du khách trong suốt chuyến tham quan.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc tàu đang tiến gần đến bến cảng. Các hành khách hồi hộp chờ đợi để xuống đất. »

khách: Chiếc tàu đang tiến gần đến bến cảng. Các hành khách hồi hộp chờ đợi để xuống đất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà khoa học đã sử dụng một phương pháp thực nghiệm để thu thập dữ liệu khách quan. »

khách: Nhà khoa học đã sử dụng một phương pháp thực nghiệm để thu thập dữ liệu khách quan.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong buổi lễ, tất cả các khách mời đều mặc trang phục truyền thống của đất nước họ. »

khách: Trong buổi lễ, tất cả các khách mời đều mặc trang phục truyền thống của đất nước họ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cuộc xâm lấn của khách du lịch vào mùa hè biến bãi biển yên tĩnh thành một nơi ồn ào. »

khách: Cuộc xâm lấn của khách du lịch vào mùa hè biến bãi biển yên tĩnh thành một nơi ồn ào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự trang trọng của sự kiện được thể hiện qua trang phục thanh lịch của các khách mời. »

khách: Sự trang trọng của sự kiện được thể hiện qua trang phục thanh lịch của các khách mời.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với kỹ năng và sự khéo léo, tôi đã nấu một bữa tối gourmet cho các khách mời của mình. »

khách: Với kỹ năng và sự khéo léo, tôi đã nấu một bữa tối gourmet cho các khách mời của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con tàu đang chìm trong đại dương, và các hành khách đang vật lộn để sống sót giữa cơn hỗn loạn. »

khách: Con tàu đang chìm trong đại dương, và các hành khách đang vật lộn để sống sót giữa cơn hỗn loạn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự sủi bọt của rượu champagne phản chiếu trên khuôn mặt của những vị khách háo hức muốn uống nó. »

khách: Sự sủi bọt của rượu champagne phản chiếu trên khuôn mặt của những vị khách háo hức muốn uống nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau bữa tối, chủ nhà đã mời một lựa chọn rượu vang từ hầm rượu cá nhân của mình đến các vị khách. »

khách: Sau bữa tối, chủ nhà đã mời một lựa chọn rượu vang từ hầm rượu cá nhân của mình đến các vị khách.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Luật sư đã thành công trong việc biện hộ cho khách hàng của mình bằng những lập luận thuyết phục. »

khách: Luật sư đã thành công trong việc biện hộ cho khách hàng của mình bằng những lập luận thuyết phục.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong khi đầu bếp chuẩn bị món ăn, thực khách quan sát với sự tò mò về kỹ thuật và khả năng của ông. »

khách: Trong khi đầu bếp chuẩn bị món ăn, thực khách quan sát với sự tò mò về kỹ thuật và khả năng của ông.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đầu bếp nổi tiếng thế giới đã tạo ra một thực đơn nếm thử làm hài lòng những thực khách khó tính nhất. »

khách: Đầu bếp nổi tiếng thế giới đã tạo ra một thực đơn nếm thử làm hài lòng những thực khách khó tính nhất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact