50 câu có “truyền”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ truyền và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
•
« Cảnh báo bão lan truyền trên mạng xã hội. »
•
« Âm nhạc truyền thống Quechua rất cảm động. »
•
« Có tin đồn lan truyền xung quanh sự kiện đó. »
•
« Tin tức lan truyền nhanh chóng khắp cả làng. »
•
« Cáp ngầm kết nối các châu lục để truyền thông. »
•
« Việc lan truyền tin đồn có thể gây ra hiểu lầm. »
•
« Kimono là một trang phục truyền thống của Nhật Bản. »
•
« Âm nhạc truyền thống Bolivia nổi tiếng trên toàn thế giới. »
•
« Người criollo rất tự hào về văn hóa và truyền thống của họ. »
•
« Giáo viên là những người truyền đạt kiến thức cho học sinh. »
•
« Trí tuệ nhân tạo đang phá vỡ mô hình giáo dục truyền thống. »
•
« Trang phục truyền thống được mặc trong các lễ hội quốc gia. »
•
« Tin đồn về bữa tiệc nhanh chóng lan truyền giữa các hàng xóm. »
•
« Mỗi tối, trước khi đi ngủ, tôi thích xem một chút truyền hình. »
•
« Báo chí là một phương tiện rất hữu ích để truyền bá thông tin. »
•
« Mate là một loại đồ uống truyền thống trong văn hóa Argentina. »
•
« Âm nhạc truyền thống là một yếu tố di sản cần được trân trọng. »
•
« Các biểu tượng tôn giáo là một phần quan trọng của truyền thống. »
•
« Các truyền thống Quechua là rất quan trọng để hiểu văn hóa Peru. »
•
« Tin tức đã gây tiếng vang lớn trong các phương tiện truyền thông. »
•
« Các nhà khoa học nghiên cứu sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. »
•
« Vụ kiện vì tội phỉ báng đã thu hút nhiều sự chú ý từ truyền thông. »
•
« Ông đã viết một cuốn sách về các truyền thống của người dân mestizo. »
•
« Tại Tây Ban Nha, flamenco là một điệu nhảy truyền thống rất phổ biến. »
•
« Trong dịp Tết Nguyên Đán, có những lễ hội đầy màu sắc và truyền thống. »
•
« Vai trò của một nhà lãnh đạo là truyền cảm hứng cho những người theo dõi. »
•
« Tiến sĩ Giménez, giảng viên đại học, đang giảng một hội thảo về di truyền. »
•
« Chỉ đạo của dự án đã được truyền đạt rõ ràng đến toàn bộ đội ngũ làm việc. »
•
« Thành phố là một bức tranh ghép đa dạng của các nền văn hóa và truyền thống. »
•
« Nhà lãnh đạo đã có một bài phát biểu truyền cảm hứng trước cuộc đối đầu lớn. »
•
« Các truyền thống gia đình thường có vai trò nam giới trong nhiều nền văn hóa. »
•
« Công thức truyền thống bao gồm bí ngô, hành tây và các loại gia vị khác nhau. »
•
« Văn hóa dân gian của đất nước tôi đầy những điệu nhảy và bài hát truyền thống. »
•
« Lịch sử và huyền thoại đan xen trong truyền thuyết về vị lãnh đạo huyền thoại. »
•
« Tông đồ Luca cũng là một bác sĩ tài năng bên cạnh việc là một nhà truyền giáo. »
•
« Những chiếc váy trong bộ sưu tập phản ánh trang phục truyền thống của khu vực. »
•
« Văn học là một hình thức nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ viết để truyền đạt ý tưởng. »
•
« Các giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt kiến thức và kỹ năng. »
•
« Tối hôm đó, chúng tôi đã nghe những câu chuyện truyền cảm hứng bên cạnh lửa trại. »
•
« Những hành động của một người yêu nước đã truyền cảm hứng cho toàn thể cộng đồng. »
•
« Có nhiều người trên thế giới sử dụng truyền hình như nguồn thông tin chính của họ. »
•
« Theo truyền thuyết, một con rồng là một sinh vật đáng sợ có cánh bay và thở ra lửa. »
•
« Trong buổi lễ, tất cả các khách mời đều mặc trang phục truyền thống của đất nước họ. »
•
« Chicha là một loại đồ uống truyền thống của người Quechua rất được ưa chuộng ở Peru. »
•
« Thái độ yêu nước của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia vào sự nghiệp. »
•
« Đầu bếp người Ý đã chuẩn bị một bữa tối truyền thống với mì tươi và sốt cà chua tự làm. »
•
« Nhà nhạc hip hop đã ứng tác một lời bài hát thông minh truyền tải một thông điệp xã hội. »
•
« Theo truyền thuyết, nếu bạn đánh trống vào đêm trăng tròn, bạn sẽ biến thành một con sói. »
•
« Tại bữa tiệc, chúng tôi đã thưởng thức những điệu múa Quechua đầy màu sắc và truyền thống. »
•
« Thơ ca là một hình thức giao tiếp cho phép truyền đạt cảm xúc và tình cảm một cách sâu sắc. »