6 câu có “truy”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ truy và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Thư viện cung cấp nhiều lựa chọn khác nhau để truy cập sách điện tử. »

truy: Thư viện cung cấp nhiều lựa chọn khác nhau để truy cập sách điện tử.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ứng dụng cho phép truy cập thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng. »

truy: Ứng dụng cho phép truy cập thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi không thể truy cập vào tài khoản vì tôi đã quên mật khẩu của mình. »

truy: Tôi không thể truy cập vào tài khoản vì tôi đã quên mật khẩu của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đội tuần tra cũng đã đề ra mục tiêu truy đuổi mạnh mẽ các thủ lĩnh của các băng nhóm. »

truy: Đội tuần tra cũng đã đề ra mục tiêu truy đuổi mạnh mẽ các thủ lĩnh của các băng nhóm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sinh trắc học là một công cụ rất hữu ích trong việc kiểm soát truy cập vào các cơ sở và tòa nhà. »

truy: Sinh trắc học là một công cụ rất hữu ích trong việc kiểm soát truy cập vào các cơ sở và tòa nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thợ săn ma cà rồng đang truy đuổi những ma cà rồng ác độc, tiêu diệt chúng bằng thánh giá và cây nhọn của mình. »

truy: Thợ săn ma cà rồng đang truy đuổi những ma cà rồng ác độc, tiêu diệt chúng bằng thánh giá và cây nhọn của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact