50 câu có “cho”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cho và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Đất đen rất lý tưởng cho vườn. »
•
« Họ đã mua một bó hoa hồng cho bà. »
•
« Sinh viên nên chuẩn bị cho kỳ thi. »
•
« Con sóc tích trữ hạt cho mùa đông. »
•
« Mật ong rừng rất tốt cho sức khỏe. »
•
« Thức ăn nhanh làm cho người ta béo. »
•
« Bạn có nước dứa cho bữa sáng không? »
•
« Món quà này chỉ dành riêng cho bạn. »
•
« Chìa khóa cho hạnh phúc là tình yêu. »
•
« Cảnh sát đảm bảo an ninh cho sự kiện. »
•
« Tôi cảm thấy cần phải gọi cho mẹ tôi. »
•
« Nước cần phải uống được cho con người. »
•
« Nhu cầu nước là thiết yếu cho sự sống. »
•
« Cửa nhà tôi luôn mở cho bạn bè của tôi. »
•
« Cậu ấy khá cao cho một đứa trẻ tám tuổi. »
•
« Mẹ gà chăm sóc tốt cho những chú gà con. »
•
« Một pound gạo là đủ cho bữa tối hôm nay. »
•
« Đọc báo cho phép chúng ta được thông tin. »
•
« Ga sạch, ga trắng. Ga mới cho giường mới. »
•
« Động vật có vú có đặc điểm là cho con bú. »
•
« Bà tiên có thể ban cho bạn những điều ước. »
•
« Phổi là cơ quan cho phép chúng ta hít thở. »
•
« Tôi đã cho một quả anh đào lên kem socola. »
•
« Cánh đồng lúa đã sẵn sàng cho vụ thu hoạch. »
•
« Cô giáo María rất giỏi dạy toán cho trẻ em. »
•
« Oxy là cần thiết cho sự sống trên Trái Đất. »
•
« Tôi đã mua một chiếc quần linen cho mùa hè. »
•
« Một cô bé dành tình yêu cho bồ câu của mình. »
•
« Ô nhiễm gây hại nghiêm trọng cho sinh quyển. »
•
« Trọng lực giữ cho các vệ tinh trong quỹ đạo. »
•
« Tôi đã sử dụng vỏ chanh để tạo hương cho gạo. »
•
« Tình cảm mẹ dành cho con là không thể so sánh. »
•
« Sách cung cấp kiến thức quý giá cho tương lai. »
•
« Chìa khóa cho một mối quan hệ tốt là giao tiếp. »
•
« Cậu bé nhặt nút từ dưới đất lên và mang cho mẹ. »
•
« Tôi muốn bạn mang cho tôi một cốc nước, làm ơn. »
•
« Lượng mưa là rất quan trọng cho việc trồng cây. »
•
« Tôi đã chuẩn bị một món súp bí ngô cho bữa tối. »
•
« Thể thao tốt cho sức khỏe thể chất và tinh thần. »
•
« Tôi nâng ly và chúc mừng cho một đêm huyền diệu. »
•
« Đồ dùng bằng đồng rất tuyệt vời cho việc nấu ăn. »
•
« Y tá đã tìm một tĩnh mạch phù hợp cho việc tiêm. »
•
« Hoa mang lại niềm vui cho bất kỳ không gian nào. »
•
« Bà ngoại đã kể cho bọn trẻ một câu chuyện sử thi. »
•
« Tôi hát một bài hát ru cho em bé của tôi mỗi đêm. »
•
« Người lính nhận được chỉ dẫn cụ thể cho nhiệm vụ. »
•
« Những tiếng hò reo của đám đông cổ vũ cho đấu sĩ. »
•
« Cô ấy nhận được nhiều quà cho sinh nhật của mình. »
•
« Bác sĩ đã tiêm cho tôi một mũi vắc-xin chống cúm. »
•
« Các loài lưỡng cư rất quan trọng cho hệ sinh thái. »