11 câu có “giản”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ giản và những từ khác bắt nguồn từ nó.
Xem câu có từ liên quan
• « Công dụng của bàn tính nằm ở sự đơn giản và hiệu quả của nó trong việc thực hiện các phép toán. »
• « Việc hạ cánh của một máy bay thủy có thể đơn giản hơn nhiều so với việc hạ cánh trên đường băng. »
• « Vậy là anh ấy ra ngoài, chạy trốn khỏi một cái gì đó... tôi không biết. Chỉ đơn giản là chạy trốn. »
• « Hôm nay là một ngày đẹp trời. Tôi dậy sớm, ra ngoài đi bộ và chỉ đơn giản là tận hưởng phong cảnh. »
• « Huyền thoại về kho báu ẩn giấu trong ngôi biệt thự bỏ hoang dường như là nhiều hơn một huyền thoại đơn giản. »
• « Mặc dù có vẻ là một nghề đơn giản, nhưng thợ mộc có kiến thức sâu sắc về gỗ và các công cụ mà anh ta sử dụng. »
• « Giáo sư đã giải thích một cách rõ ràng và đơn giản những khái niệm phức tạp nhất của vật lý lượng tử, giúp học sinh của ông hiểu rõ hơn về vũ trụ. »
• « Khi chúng ta tiến gần đến cuối cuộc đời, chúng ta học cách trân trọng những khoảnh khắc đơn giản và hàng ngày mà trước đây chúng ta thường xem nhẹ. »