5 câu có “giảng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ giảng và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Tiến sĩ Pérez sẽ giảng một bài hội thảo về đạo đức y tế. »

giảng: Tiến sĩ Pérez sẽ giảng một bài hội thảo về đạo đức y tế.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giáo viên sinh học, giảng viên trường trung học, đang giảng bài về tế bào. »

giảng: Giáo viên sinh học, giảng viên trường trung học, đang giảng bài về tế bào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tiến sĩ Giménez, giảng viên đại học, đang giảng một hội thảo về di truyền. »

giảng: Tiến sĩ Giménez, giảng viên đại học, đang giảng một hội thảo về di truyền.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bài giảng đã đề cập đến những chủ đề quan trọng như sự đoàn kết và tình yêu thương đối với người khác. »

giảng: Bài giảng đã đề cập đến những chủ đề quan trọng như sự đoàn kết và tình yêu thương đối với người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Công việc giảng dạy là một trong những công việc quan trọng nhất trong xã hội. Họ là những người hình thành các thế hệ tương lai. »

giảng: Công việc giảng dạy là một trong những công việc quan trọng nhất trong xã hội. Họ là những người hình thành các thế hệ tương lai.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact