37 câu có “giữ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ giữ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cô ấy đã giữ bí mật rất tốt. »
•
« Trong mùa đông, lá thông vẫn giữ màu xanh. »
•
« Trọng lực giữ cho các vệ tinh trong quỹ đạo. »
•
« Đại bàng giữ quyền kiểm soát lãnh thổ trên tổ của nó. »
•
« Cảnh sát đã bắt giữ tên trộm đang ăn cắp trong cửa hàng. »
•
« Mặc dù trời mưa, đội bóng vẫn giữ trên sân trong 90 phút. »
•
« Đi bộ là một hoạt động thể chất giúp cơ thể chúng ta giữ dáng. »
•
« Các bác sĩ thú y chăm sóc động vật và giữ cho chúng khỏe mạnh. »
•
« Chiếc thuyền giữ vững vị trí nhờ vào cái neo giữ nó ở đáy biển. »
•
« Cây cối giúp ngăn chặn xói mòn bằng cách giữ cho đất vững chắc. »
•
« Sự thận trọng của người bạn tâm giao là chìa khóa để giữ bí mật. »
•
« Điều quan trọng là biết cách kiềm chế cơn giận để giữ bình tĩnh. »
•
« Bà của tôi giữ những viên sô cô la yêu thích trong một hộp đựng kẹo. »
•
« Sự liên kết trong một bài phát biểu giữ cho sự quan tâm của khán giả. »
•
« Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày. »
•
« Trong ngăn kéo của bàn làm việc, tôi cất giữ bút chì và bút bi của mình. »
•
« Chúng tôi đã thề một lời hứa về tình bạn mà chúng tôi hứa sẽ giữ mãi mãi. »
•
« Anh ấy vẫn giữ được tâm hồn trẻ thơ và các thiên thần cùng nhau chúc mừng. »
•
« Vẻ đẹp của kiến trúc Gothic là một di sản văn hóa mà chúng ta phải gìn giữ. »
•
« Động vật có xương sống có một bộ xương bằng xương giúp chúng giữ thẳng đứng. »
•
« Cô ấy xuống tầng hầm của nhà mình để tìm một hộp giày mà cô đã cất giữ ở đó. »
•
« Thể thao là một hoạt động thể chất mà mọi người thực hiện để giữ gìn sức khỏe. »
•
« Lâu đài trung cổ đã bị đổ nát, nhưng vẫn giữ được sự hiện diện hùng vĩ của nó. »
•
« Cuốn tiểu thuyết trinh thám giữ cho người đọc hồi hộp cho đến kết thúc cuối cùng. »
•
« Mặc dù mưa to, tài xế xe buýt vẫn giữ được nhịp độ ổn định và an toàn trên đường. »
•
« Sau khi trải nghiệm thành công, tôi đã học cách giữ cho mình khiêm tốn và biết ơn. »
•
« Mặc dù có sự khác biệt về văn hóa, cuộc hôn nhân vẫn giữ được mối quan hệ hạnh phúc. »
•
« Bản dịch của bài thơ không tương đương với bản gốc, nhưng vẫn giữ được bản chất của nó. »
•
« Cái ba lô của tôi màu đỏ và đen, có nhiều ngăn nơi tôi có thể cất giữ sách và vở của mình. »
•
« Dù đã cố gắng giữ bình tĩnh, nhưng giáo viên vẫn nổi giận trước sự thiếu tôn trọng của học sinh. »
•
« Mặc dù khoảng cách, cặp đôi vẫn giữ được tình yêu của họ qua những bức thư và cuộc gọi điện thoại. »
•
« Người lính canh giữ biên giới. Đó không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng đó là nghĩa vụ của anh. »
•
« Trong thư của mình, tông đồ đã khuyến khích các tín hữu giữ vững đức tin trong những thời điểm khó khăn. »
•
« Mặc dù bị chỉ trích, nhà văn vẫn giữ phong cách văn học của mình và đã tạo ra một tiểu thuyết trở thành kinh điển. »
•
« Mặc dù cơn bão đang đến gần nhanh chóng, thuyền trưởng của con tàu vẫn giữ bình tĩnh và dẫn dắt thủy thủ đoàn đến một nơi an toàn. »
•
« Tiểu thuyết trinh thám giữ cho người đọc trong trạng thái căng thẳng cho đến kết thúc cuối cùng, tiết lộ kẻ phạm tội của một tội ác. »
•
« Trong khi chúng tôi di chuyển trên sông, chúng tôi đã học được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và gìn giữ động thực vật hoang dã. »