16 câu có “ngô”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ngô và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Đất này rất thích hợp để trồng ngô. »
•
« Cánh đồng ngô trải dài đến chân trời. »
•
« Tôi có một cánh đồng ngô hạt ngọt và rất vàng. »
•
« Cây ngô cần nhiệt và nhiều nước để phát triển. »
•
« Hương thơm của ngô vừa luộc tràn ngập căn bếp. »
•
« Tôi đã chuẩn bị một món súp bí ngô cho bữa tối. »
•
« Những bắp ngô được nướng chậm rãi trên vỉ nướng. »
•
« Những đứa trẻ thích chơi đùa giữa những luống ngô cao. »
•
« Họ đã chuẩn bị một món ngô luộc ngon miệng cho bữa tối. »
•
« Vào mùa xuân, việc gieo hạt ngô bắt đầu sớm vào buổi sáng. »
•
« Với một phép thuật kỳ diệu, phù thủy đã biến quả bí ngô thành xe ngựa. »
•
« Vào Halloween, chúng tôi trang trí bí ngô với những khuôn mặt rùng rợn. »
•
« Thung lũng sông Lomba đã trở thành cánh đồng ngô rộng lớn kéo dài 30 kilômét. »
•
« Công thức truyền thống bao gồm bí ngô, hành tây và các loại gia vị khác nhau. »
•
« Từ hàng thế kỷ, ngô là một trong những loại hạt được tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới. »
•
« Ẩm thực Barinas có đặc trưng bởi việc sử dụng các nguyên liệu địa phương như ngô và sắn. »