3 câu có “bùn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ bùn và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Con heo đã tạo ra một vũng bùn lớn để làm mát. »

bùn: Con heo đã tạo ra một vũng bùn lớn để làm mát.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những đứa trẻ chơi với đất trong sân đã trở thành bùn do cơn mưa đêm qua. »

bùn: Những đứa trẻ chơi với đất trong sân đã trở thành bùn do cơn mưa đêm qua.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con đường chúng tôi đi bị ngập nước và móng ngựa của những con ngựa bắn bùn. »

bùn: Con đường chúng tôi đi bị ngập nước và móng ngựa của những con ngựa bắn bùn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact