50 câu có “con”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ con và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Cú bay bổ nhào để bắt con mồi. »

con: Cú bay bổ nhào để bắt con mồi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con bò là cha của nhiều bê con. »

con: Con bò là cha của nhiều bê con.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lông của con gà có màu nâu sáng. »

con: Lông của con gà có màu nâu sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con chim hát mỗi sáng ở đâu? »

con: Những con chim hát mỗi sáng ở đâu?
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trường của con trai tôi ở gần nhà. »

con: Trường của con trai tôi ở gần nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cây cầu sắt bắc qua con sông rộng. »

con: Cây cầu sắt bắc qua con sông rộng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cành cây rơi làm cản trở con đường. »

con: Cành cây rơi làm cản trở con đường.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chú gà con kêu pío, pío khi nó đói. »

con: Chú gà con kêu pío, pío khi nó đói.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lưỡi của con tắc kè có thể cầm nắm. »

con: Lưỡi của con tắc kè có thể cầm nắm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một con bọ nhỏ đang leo lên thân cây. »

con: Một con bọ nhỏ đang leo lên thân cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nước cần phải uống được cho con người. »

con: Nước cần phải uống được cho con người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có một con ếch lớn trong vườn của tôi. »

con: Có một con ếch lớn trong vườn của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con sóng của đại dương vỗ vào bờ. »

con: Những con sóng của đại dương vỗ vào bờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con nhện dệt mạng của nó để bắt con mồi. »

con: Con nhện dệt mạng của nó để bắt con mồi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một con vịt trắng đã gia nhập nhóm ở ao. »

con: Một con vịt trắng đã gia nhập nhóm ở ao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mẹ gà chăm sóc tốt cho những chú gà con. »

con: Mẹ gà chăm sóc tốt cho những chú gà con.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã thấy một con sóc trong công viên. »

con: Tôi đã thấy một con sóc trong công viên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bờm của con kỳ lân có màu sắc tuyệt đẹp. »

con: Bờm của con kỳ lân có màu sắc tuyệt đẹp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã sinh con trai của mình sáng nay. »

con: Cô ấy đã sinh con trai của mình sáng nay.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Động vật có vú có đặc điểm là cho con bú. »

con: Động vật có vú có đặc điểm là cho con bú.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có ai đó đã vẽ một con mèo trên bảng lớp. »

con: Có ai đó đã vẽ một con mèo trên bảng lớp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con vịt bơi lội yên bình trong đầm. »

con: Những con vịt bơi lội yên bình trong đầm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đầm lầy đầy ắp những con ếch kêu suốt đêm. »

con: Đầm lầy đầy ắp những con ếch kêu suốt đêm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cột sống nâng đỡ toàn bộ cơ thể con người. »

con: Cột sống nâng đỡ toàn bộ cơ thể con người.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có một con gà trống đang hát trên ngọn cây. »

con: Có một con gà trống đang hát trên ngọn cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có một con suối chảy qua đáy của hang động. »

con: Có một con suối chảy qua đáy của hang động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cún con quyết định ngủ trên giường của mèo. »

con: Cún con quyết định ngủ trên giường của mèo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con sóc cất hạt dẻ trong khe của cây. »

con: Những con sóc cất hạt dẻ trong khe của cây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mạng nhện bắt những con côn trùng nhỏ nhất. »

con: Mạng nhện bắt những con côn trùng nhỏ nhất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con rắn quấn quanh con mồi để nuốt chửng nó. »

con: Con rắn quấn quanh con mồi để nuốt chửng nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con chim làm tổ trong rừng cây gần đó. »

con: Những con chim làm tổ trong rừng cây gần đó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mẹ ơi, con rất yêu mẹ và sẽ luôn ở đây vì mẹ. »

con: Mẹ ơi, con rất yêu mẹ và sẽ luôn ở đây vì mẹ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sở thú có một con đà điểu mới được trưng bày. »

con: Sở thú có một con đà điểu mới được trưng bày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con chó con của tôi đặc biệt rất nghịch ngợm. »

con: Con chó con của tôi đặc biệt rất nghịch ngợm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bản chất của con người là khả năng yêu thương. »

con: Bản chất của con người là khả năng yêu thương.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con mèo chạy nhanh qua vườn để bắt con bồ câu. »

con: Con mèo chạy nhanh qua vườn để bắt con bồ câu.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một con cá voi sát thủ có thể sống hơn 50 năm. »

con: Một con cá voi sát thủ có thể sống hơn 50 năm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hoàng tử có một con ngựa trắng rất thanh lịch. »

con: Hoàng tử có một con ngựa trắng rất thanh lịch.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tình cảm mẹ dành cho con là không thể so sánh. »

con: Tình cảm mẹ dành cho con là không thể so sánh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Từ cành cây, con cú nhìn với đôi mắt sáng rực. »

con: Từ cành cây, con cú nhìn với đôi mắt sáng rực.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con vịt ẩn nấp giữa đám sậy của đầm lầy. »

con: Những con vịt ẩn nấp giữa đám sậy của đầm lầy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau chu kỳ mưa mùa hè, con sông thường tràn bờ. »

con: Sau chu kỳ mưa mùa hè, con sông thường tràn bờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Anh ấy là một con người và con người có cảm xúc. »

con: Anh ấy là một con người và con người có cảm xúc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Biểu tượng của hòa bình là một con bồ câu trắng. »

con: Biểu tượng của hòa bình là một con bồ câu trắng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Giáo viên của con trai tôi rất kiên nhẫn với nó. »

con: Giáo viên của con trai tôi rất kiên nhẫn với nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Biển cả hung dữ suýt nữa đã làm chìm con thuyền. »

con: Biển cả hung dữ suýt nữa đã làm chìm con thuyền.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi thấy một con hải cẩu tắm nắng trên bờ. »

con: Chúng tôi thấy một con hải cẩu tắm nắng trên bờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một con cú đang hú một cách yên tĩnh trong rừng. »

con: Một con cú đang hú một cách yên tĩnh trong rừng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ai mà không muốn có một con kỳ lân làm thú cưng? »

con: Ai mà không muốn có một con kỳ lân làm thú cưng?
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con rắn bò chậm rãi qua sa mạc, tìm kiếm con mồi. »

con: Con rắn bò chậm rãi qua sa mạc, tìm kiếm con mồi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact