27 câu có “trì”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ trì và những từ khác bắt nguồn từ nó.

Xem câu có từ liên quan


« Bí mật của thành công nằm ở sự kiên trì. »

trì: Bí mật của thành công nằm ở sự kiên trì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh sát làm việc để duy trì trật tự trong thành phố. »

trì: Cảnh sát làm việc để duy trì trật tự trong thành phố.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Câu chuyện về người mù đã dạy chúng ta về sự kiên trì. »

trì: Câu chuyện về người mù đã dạy chúng ta về sự kiên trì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhiệm vụ của thủ thư là duy trì trật tự trong thư viện. »

trì: Nhiệm vụ của thủ thư là duy trì trật tự trong thư viện.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vệ sinh răng miệng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt. »

trì: Vệ sinh răng miệng rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vệ sinh rất quan trọng để duy trì một cuộc sống lành mạnh. »

trì: Vệ sinh rất quan trọng để duy trì một cuộc sống lành mạnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự kiên trì của bạn là vô ích, tôi sẽ không thay đổi ý kiến. »

trì: Sự kiên trì của bạn là vô ích, tôi sẽ không thay đổi ý kiến.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Không có sự vĩ đại nào mà không có sự khiêm tốn và kiên trì. »

trì: Không có sự vĩ đại nào mà không có sự khiêm tốn và kiên trì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. »

trì: Chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chìa khóa của thành công nằm ở sự kiên trì và làm việc chăm chỉ. »

trì: Chìa khóa của thành công nằm ở sự kiên trì và làm việc chăm chỉ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thành công trong cuộc sống đòi hỏi sự kiên trì, cống hiến và kiên nhẫn. »

trì: Thành công trong cuộc sống đòi hỏi sự kiên trì, cống hiến và kiên nhẫn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cần tránh ô nhiễm nước ở những nơi vẫn duy trì được sự cân bằng sinh học. »

trì: Cần tránh ô nhiễm nước ở những nơi vẫn duy trì được sự cân bằng sinh học.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dinh dưỡng là việc quản lý các thực phẩm cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. »

trì: Dinh dưỡng là việc quản lý các thực phẩm cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ban quản lý khách sạn quan tâm đến việc duy trì các tiêu chuẩn dịch vụ cao. »

trì: Ban quản lý khách sạn quan tâm đến việc duy trì các tiêu chuẩn dịch vụ cao.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhiều quốc gia châu Âu vẫn duy trì chế độ quân chủ như một hình thức chính phủ. »

trì: Nhiều quốc gia châu Âu vẫn duy trì chế độ quân chủ như một hình thức chính phủ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Dinh dưỡng hợp lý là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt và ngăn ngừa bệnh tật. »

trì: Dinh dưỡng hợp lý là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt và ngăn ngừa bệnh tật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù có vẻ hiển nhiên, vệ sinh cá nhân là rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. »

trì: Mặc dù có vẻ hiển nhiên, vệ sinh cá nhân là rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà thiết kế cảnh quan đã đề xuất trồng cây bản địa để duy trì sự đa dạng sinh học. »

trì: Nhà thiết kế cảnh quan đã đề xuất trồng cây bản địa để duy trì sự đa dạng sinh học.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự kiên nhẫn và kiên trì là chìa khóa để đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào. »

trì: Sự kiên nhẫn và kiên trì là chìa khóa để đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chế độ ăn uống lành mạnh là điều cần thiết để duy trì một cơ thể khỏe mạnh và cân bằng. »

trì: Chế độ ăn uống lành mạnh là điều cần thiết để duy trì một cơ thể khỏe mạnh và cân bằng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù gặp nhiều trở ngại, vận động viên đã kiên trì và giành chiến thắng trong cuộc đua. »

trì: Mặc dù gặp nhiều trở ngại, vận động viên đã kiên trì và giành chiến thắng trong cuộc đua.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã vượt qua nhiều rào cản do khuyết tật của mình và là một tấm gương về sự kiên trì. »

trì: Cô ấy đã vượt qua nhiều rào cản do khuyết tật của mình và là một tấm gương về sự kiên trì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Với sự kiên trì và cống hiến, tôi đã hoàn thành một chuyến đi xe đạp từ bờ biển này sang bờ biển kia. »

trì: Với sự kiên trì và cống hiến, tôi đã hoàn thành một chuyến đi xe đạp từ bờ biển này sang bờ biển kia.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vận động viên kiên trì đã chiến đấu để vượt qua những giới hạn của mình và cuối cùng trở thành nhà vô địch. »

trì: Vận động viên kiên trì đã chiến đấu để vượt qua những giới hạn của mình và cuối cùng trở thành nhà vô địch.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái và ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài. »

trì: Đa dạng sinh học là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái và ngăn chặn sự tuyệt chủng của các loài.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù có sự khác biệt văn hóa, hôn nhân liên chủng tộc đã tìm ra cách để duy trì tình yêu và sự tôn trọng lẫn nhau. »

trì: Mặc dù có sự khác biệt văn hóa, hôn nhân liên chủng tộc đã tìm ra cách để duy trì tình yêu và sự tôn trọng lẫn nhau.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù cuộc sống có thể khó khăn và đầy thách thức, nhưng điều quan trọng là duy trì thái độ tích cực và tìm kiếm vẻ đẹp cũng như hạnh phúc trong những điều nhỏ bé của cuộc sống. »

trì: Mặc dù cuộc sống có thể khó khăn và đầy thách thức, nhưng điều quan trọng là duy trì thái độ tích cực và tìm kiếm vẻ đẹp cũng như hạnh phúc trong những điều nhỏ bé của cuộc sống.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact