50 câu có “trình”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ trình và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Anh ấy là một thiên tài khi nói đến lập trình. »
•
« Các chương trình giáo dục cung cấp cơ hội mới. »
•
« Cây cối sản xuất oxy trong quá trình quang hợp. »
•
« Nước được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp. »
•
« Sâu bướm biến thành bướm sau một quá trình biến hình. »
•
« Phó tổng thống đã trình bày dự án mới trong hội nghị. »
•
« Con sâu đã biến thành bướm: đó là quá trình biến hình. »
•
« Chúng ta sẽ học phương trình của đường tròn trong lớp. »
•
« Giáo viên đã chuẩn bị một bài thuyết trình cho lớp học. »
•
« Nhựa cây có vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. »
•
« Quá trình đốt cháy giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt. »
•
« Quá trình mang thai kéo dài khoảng chín tháng ở con người. »
•
« Cô gái trẻ bắt đầu một cuộc hành trình đơn độc qua dãy núi. »
•
« Trong quá trình mang thai, thai nhi phát triển trong tử cung. »
•
« Sức khỏe mẹ là rất quan trọng trong suốt quá trình mang thai. »
•
« Hoa lan hấp thụ các chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp. »
•
« Chất lượng giọng nói của người dẫn chương trình thật ấn tượng. »
•
« Cô ấy đã thực hành bài phát biểu nhiều lần trước khi trình bày. »
•
« Quá trình học một ngôn ngữ mới thì khó khăn, nhưng rất đáng giá. »
•
« Điểm nhấn cuối cùng của bữa tiệc là một màn trình diễn pháo hoa. »
•
« Kiến trúc sư đã trình bày bộ khung của tòa nhà trong các bản vẽ. »
•
« Cuộc sống là một quá trình học hỏi liên tục không bao giờ kết thúc. »
•
« Sự chậm chạp của quá trình khiến chúng tôi trở nên thiếu kiên nhẫn. »
•
« Chúng ta phải tôn trọng trình tự thời gian của các sự kiện lịch sử. »
•
« Thanh thiếu niên là những con người đang trong quá trình phát triển. »
•
« Sự tiến hóa là quá trình mà qua đó các loài thay đổi theo thời gian. »
•
« Sự tiến hóa của các sinh vật trên Trái Đất là một quá trình liên tục. »
•
« Giáo viên nghệ thuật đã trình bày cách tạo ra một tác phẩm điêu khắc. »
•
« Trong quá trình tập luyện, việc ra mồ hôi ở nách có thể gây khó chịu. »
•
« Nữ soprano đã trình bày một aria đầy cảm xúc khiến khán giả nghẹt thở. »
•
« Cô gái đã kêu lên một cách hứng khởi khi thấy màn trình diễn pháo hoa. »
•
« Sự cộng sinh giữa ong và hoa là rất quan trọng cho quá trình thụ phấn. »
•
« Quá trình bay hơi nước là cần thiết để hình thành mây trong khí quyển. »
•
« Trong quá trình học tập, việc có một phương pháp tốt là rất quan trọng. »
•
« Nhóm múa đã trình diễn một chương trình dựa trên văn hóa dân gian Andes. »
•
« Tại cuộc họp, ban quản lý đã trình bày một báo cáo về hiệu suất của quý. »
•
« Sự bãi bỏ chế độ nô lệ đã thay đổi tiến trình của xã hội vào thế kỷ XIX. »
•
« Trong quá trình hòa giải, cả hai bên đều thể hiện sự sẵn sàng nhượng bộ. »
•
« Quá trình học tập là một nhiệm vụ liên tục đòi hỏi sự cống hiến và nỗ lực. »
•
« Quá trình quang hợp là rất quan trọng cho việc sản xuất oxy trên hành tinh. »
•
« Luật sư đã trình bày một lập luận vững chắc và thuyết phục trong phiên tòa. »
•
« Ông đã đưa ra một quyết định hợp lý dựa trên các sự kiện đã được trình bày. »
•
« Bướm là những côn trùng xinh đẹp trải qua một quá trình biến hình kịch tính. »
•
« Suy nghĩ logic đã giúp tôi giải quyết câu đố được trình bày trong cuốn sách. »
•
« Diễn viên đã nhận được một giải thưởng danh giá cho màn trình diễn của mình. »
•
« Học tập phải là một quá trình liên tục đồng hành cùng chúng ta suốt cuộc đời. »
•
« Địa lý là khoa học nghiên cứu bề mặt trái đất và các quá trình hình thành nó. »
•
« Người mẫu đã trình diễn với sự thanh lịch và tự tin trên một sàn diễn quốc tế. »
•
« Việc bảo quản thực phẩm là một quá trình rất quan trọng để chúng không bị hỏng. »
•
« Quá trình quang hợp là quá trình mà cây cối sản xuất ra thức ăn cho chính mình. »