50 câu có “khí”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ khí và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cần mở cửa để không khí mát mẻ vào. »
•
« Bữa tiệc có không khí bình dân và vui vẻ. »
•
« Thời tiết khí hậu sáng nay rất khắc nghiệt. »
•
« Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến đường hô hấp. »
•
« Bầu khí quyển là một lớp khí bao quanh Trái Đất. »
•
« Chiếc áo ướt bắt đầu bay hơi độ ẩm ra không khí. »
•
« Chất này có sự sủi bọt, tính chất phát ra bọt khí. »
•
« Urano là một hành tinh khí với màu xanh đặc trưng. »
•
« Vệ tinh khí tượng dự đoán bão với độ chính xác cao. »
•
« Gió là một luồng không khí thổi nhẹ nhàng và mát mẻ. »
•
« Bầu không khí của bữa tiệc rất thoải mái và dễ chịu. »
•
« Nhà khí tượng học đã dự đoán một tuần mưa to và gió bão. »
•
« Sương mù bao phủ đầm lầy, tạo ra một bầu không khí bí ẩn. »
•
« Khí cầu thăm dò được sử dụng cho các nghiên cứu khí tượng. »
•
« Tôi không thể thở, tôi thiếu không khí, tôi cần không khí! »
•
« Oxy là một loại khí thiết yếu cho sự sống của các sinh vật. »
•
« Tại xưởng cơ khí, thứ tự của các công cụ là rất quan trọng. »
•
« Các kỹ thuật viên đang tìm kiếm rò rỉ khí gas dưới lòng đất. »
•
« Hang động chứa một xác ướp đã bị khô do không khí lạnh và khô. »
•
« Bầu không khí trên hành tinh Trái Đất là cần thiết cho sự sống. »
•
« Máy điều hòa không khí này cũng có nhiệm vụ hút ẩm từ môi trường. »
•
« Oxy là một loại khí cần thiết cho sự hô hấp của các sinh vật sống. »
•
« Sau trận động đất, bầu không khí trong thành phố trở nên hỗn loạn. »
•
« Không khí nóng làm cho độ ẩm trong môi trường bay hơi dễ dàng hơn. »
•
« Sự gia tăng nhiệt độ là một dấu hiệu rõ ràng của biến đổi khí hậu. »
•
« Sự thay đổi khí hậu có thể làm khổ những người bị dị ứng theo mùa. »
•
« Hệ hô hấp bao gồm mũi họng, thanh quản, khí quản, phế quản và phổi. »
•
« Những con chim di cư bay qua lục địa để tìm kiếm khí hậu ấm áp hơn. »
•
« Điều đặc biệt của khí hậu ở khu vực này là mưa rất ít trong mùa hè. »
•
« Các ống khói thải ra một làn khói đen dày đặc làm ô nhiễm không khí. »
•
« Mặc dù thức ăn không ngon, nhưng không khí của nhà hàng thì dễ chịu. »
•
« Các máy bay bay qua bầu khí quyển, đó là lớp khí bao quanh Trái Đất. »
•
« Bỗng nhiên, tôi cảm thấy một luồng không khí lạnh khiến tôi bất ngờ. »
•
« Tăng nhiệt độ của điều hòa không khí sẽ làm cho phòng lạnh nhanh hơn. »
•
« Không khí trong phòng đã bị ô nhiễm, cần phải mở cửa sổ ra cho thoáng. »
•
« Mặc dù tôi không thích lạnh lắm, nhưng tôi thích không khí Giáng sinh. »
•
« Mùi hương của nhang bao quanh anh ta trong một bầu không khí huyền bí. »
•
« Tôi đã mua một cuốn sách hướng dẫn cơ khí để học cách sửa chữa xe máy. »
•
« Quá trình bay hơi nước là cần thiết để hình thành mây trong khí quyển. »
•
« Khi mùa thu tiến triển, lá cây đổi màu và không khí trở nên mát mẻ hơn. »
•
« Cơn mưa phùn liên tục khiến không khí cảm thấy sạch sẽ và được làm mới. »
•
« Các đại dương là một phần quan trọng của sinh quyển điều chỉnh khí hậu. »
•
« Rừng là một nơi bí ẩn nơi mà ma thuật dường như lơ lửng trong không khí. »
•
« Cờ bay trong không khí. Nó khiến tôi cảm thấy tự hào về đất nước của mình. »
•
« Nhà khí tượng học đã cảnh báo chúng ta rằng một cơn bão mạnh đang đến gần. »
•
« Bão nhiệt đới là một hiện tượng khí tượng đặc trưng bởi gió mạnh và mưa to. »
•
« Nhiều quốc gia đã ký một liên minh để đối phó với cuộc khủng hoảng khí hậu. »
•
« Anh nhắm mắt lại và thở dài sâu, để cho không khí trong phổi thoát ra từ từ. »
•
« Nước từ thác đổ xuống mạnh mẽ, tạo ra một bầu không khí yên tĩnh và thư giãn. »
•
« Khi bóng tối bao trùm thành phố, mọi thứ dường như mang một bầu không khí bí ẩn. »