50 câu ví dụ với “tương”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “tương”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: tương
Tương là loại gia vị làm từ đậu nành lên men, có vị mặn ngọt, thường dùng chấm hoặc nấu ăn.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Bảng thông minh hiển thị đồ họa tương tác.
Sách cung cấp kiến thức quý giá cho tương lai.
Tôi đã học về nhũ tương trong lớp hóa học hôm nọ.
Cô gypsy đã xem tay và dự đoán tương lai của anh.
Sự tương tác xã hội là nền tảng của mọi nền văn minh.
Sự tương tác giữa sinh viên là cần thiết cho việc học.
Cô ấy cầu nguyện với niềm tin và hy vọng vào tương lai.
Bánh sandwich pastrami đầy hương vị mạnh mẽ và tương phản.
Bóng tối của đêm tối tương phản với ánh sáng của các vì sao.
Giáo dục kém sẽ ảnh hưởng đến cơ hội tương lai của giới trẻ.
Nỗ lực của bạn tương đương với thành công mà bạn đã đạt được.
Sự tương tác xã hội là một phần thiết yếu của cuộc sống con người.
Tôi sẽ không bao giờ mất niềm tin rằng có hy vọng trong tương lai.
Sự tương đồng giữa mặt trời và hạnh phúc vang vọng với nhiều người.
Sự kỳ quặc của trang phục tương phản với sự trang nhã của môi trường.
Sự tương đồng giữa dòng sông và cuộc sống là rất sâu sắc và chính xác.
Sau khi học trong nhiều giờ, cuối cùng tôi đã hiểu lý thuyết tương đối.
Xã hội được hình thành bởi những cá nhân tương tác và liên kết với nhau.
Bông hoa trắng tinh tế tương phản tuyệt vời với tán lá tối màu của rừng.
Tài năng âm nhạc của anh ấy sẽ mang lại cho anh ấy một tương lai rực rỡ.
Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà tương lai với phong cách tiên phong.
Tìm kiếm sự tương đương giữa các loại tiền tệ khác nhau có thể rất phức tạp.
Tôi đã mua một bộ bài tarot để học cách đọc bài và biết về tương lai của mình.
Hệ sinh thái là một tập hợp các sinh vật sống và không sống tương tác với nhau.
Trong nhà hát, mỗi diễn viên phải được định vị tốt dưới ánh đèn chiếu tương ứng.
Tại Hội nghị thượng đỉnh, các nhà lãnh đạo đã thảo luận về tương lai của quốc gia.
Sự cống hiến của cô ấy cho thể thao là một cam kết rõ ràng với tương lai của mình.
Cặp đôi đã tranh cãi vì có những quan điểm khác nhau về kế hoạch tương lai của họ.
Lịch sử của chế độ nô lệ phải được ghi nhớ để không lặp lại những sai lầm tương tự.
Trường học là nơi học tập và khám phá, nơi mà những người trẻ chuẩn bị cho tương lai.
Giáo viên đã nói một cách nhiệt huyết về tầm quan trọng của giáo dục trong tương lai.
Tôi muốn dự đoán tương lai và xem cuộc sống của mình sẽ như thế nào trong vài năm tới.
Trường học là một nơi học tập và phát triển, một nơi mà trẻ em chuẩn bị cho tương lai.
Trong thời gian chờ đợi, chúng tôi đã trò chuyện về những kế hoạch tương lai của mình.
Bản dịch của bài thơ không tương đương với bản gốc, nhưng vẫn giữ được bản chất của nó.
Sự tương tác giữa học sinh và giáo viên phải được đặc trưng bởi sự thân thiện và xây dựng.
Tôi thích mơ mộng, tức là tưởng tượng những điều có thể xảy ra trong tương lai gần hoặc xa.
Sự tương đồng giữa cuộc sống và một chiếc tàu lượn siêu tốc thường xuất hiện trong văn học.
Cây yêu thích của tôi là hoa lan. Chúng rất đẹp, có hàng ngàn loại và tương đối dễ chăm sóc.
Một phản ứng hóa học xảy ra khi hai hoặc nhiều chất tương tác, thay đổi thành phần của chúng.
Đối với cô ấy, tình yêu là tuyệt đối. Tuy nhiên, anh không thể mang lại cho cô điều tương tự.
Đa dạng văn hóa và sự tôn trọng là những trụ cột cơ bản cho một tương lai bền vững của nhân loại.
Khoa học viễn tưởng là một thể loại văn học tưởng tượng ra những thế giới và công nghệ tương lai.
Hội nghị đã đề cập đến trí tuệ nhân tạo so với học tập của con người trong tương lai nghề nghiệp.
Ông là một nhà tiên tri rất nổi tiếng; ông biết nguồn gốc của mọi thứ và có thể dự đoán tương lai.
Lý thuyết tương đối của Einstein vẫn là đối tượng nghiên cứu và thảo luận trong cộng đồng khoa học.
Sự tương tác giữa các thành viên trong đội ngũ đã là yếu tố then chốt cho sự thành công của công ty.
Hành tinh của chúng ta thật đẹp, và chúng ta phải chăm sóc nó để các thế hệ tương lai có thể tận hưởng.
Dự đoán tương lai là điều mà nhiều người muốn làm, nhưng không ai có thể làm điều đó một cách chắc chắn.
Kiến trúc sư sáng tạo đã thiết kế một tòa nhà tương lai thách thức các quy ước và kỳ vọng của công chúng.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.