50 câu ví dụ với “bản”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “bản”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: bản
Bản là bản sao chép hoặc phiên bản của một tài liệu, tác phẩm; cũng có thể chỉ một làng nhỏ của người dân tộc thiểu số ở vùng núi.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Nước về cơ bản là không mùi.
Tôi cần một bản đồ để tìm đường về nhà.
Giải mã văn bản cổ là một câu đố thực sự.
Về cơ bản, tôi đồng ý với ý kiến của bạn.
Ông tự hào về nguồn gốc bản địa của mình.
Giáo sư đã giải thích lịch sử của bản đồ cổ.
Tự do là một quyền cơ bản của tất cả mọi người.
Hiến pháp của đất nước bảo vệ các quyền cơ bản.
Nguồn gốc bản địa của cộng đồng là niềm tự hào.
Nhà địa lý đã lập bản đồ địa hình của dãy Andes.
Bản đồ học là khoa học chuyên làm bản đồ và sơ đồ.
Bài thơ về cơ bản là một sự suy ngẫm về cuộc sống.
Thảm thực vật bản địa của khu vực này rất đa dạng.
Tôi quan tâm đến lịch sử bản địa của khu vực Andes.
Nhà văn đã xem lại bản nháp của tiểu thuyết của mình.
Kịch bản của vở kịch có một bước ngoặt bất ngờ ở cuối.
Cuốn sổ tay du lịch đầy những bản phác thảo và ghi chú.
Vật lý nghiên cứu bản chất và các quy luật điều khiển nó.
Thực phẩm là một trong những nhu cầu cơ bản của con người.
Công lý là trụ cột cơ bản của một xã hội tự do và dân chủ.
Nhà thám hiểm đã lập bản đồ từng ngóc ngách của hang động.
Trong bản tuyên ngôn, các tác giả kêu gọi quyền bình đẳng.
Người bản địa Mỹ sống ở ngôi làng gần con sông tên là Koki.
Sự bao gồm là một giá trị cơ bản trong xã hội của chúng ta.
Thức ăn là một nhu cầu cơ bản cho tất cả các sinh vật sống.
Hiểu về nhịp điệu là điều cơ bản để viết những câu thơ hay.
Giáo dục là một quyền cơ bản mà mọi người nên được tiếp cận.
Tại tòa án, thẩm phán đưa ra một bản án công bằng và hợp lý.
Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản cần được bảo vệ mọi lúc.
Tuyên bố tự do là một quyền cơ bản trong mọi xã hội dân chủ.
Nhà soạn nhạc thiên tài đã chơi bản sonata với sự điêu luyện.
Kịch bản của bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế.
Họ đã xuất bản một bài viết tiểu sử về chính trị gia nổi bật.
Các bộ tộc bản địa đã dũng cảm bảo vệ lãnh thổ tổ tiên của họ.
Chuyển đổi văn bản thành giọng nói giúp những người khiếm thị.
Thể chế hôn nhân là một trong những nền tảng cơ bản của xã hội.
Đọc sách là một trong những cách tốt nhất để làm giàu bản thân.
ADN là thành phần sinh học cơ bản của tất cả các sinh vật sống.
Có một quyền cơ bản là giáo dục cho tất cả trẻ em trên thế giới.
Giáo dục là một quyền cơ bản của mọi con người cần được đảm bảo.
Kiến trúc sư đã trình bày bộ khung của tòa nhà trong các bản vẽ.
Sự gắn kết xã hội là điều cơ bản cho sự phát triển của đất nước.
Sự kiện đã trở thành tin tức trên tất cả các bản tin địa phương.
Nữ diễn viên đã quên lời trong kịch bản trong suốt buổi biểu diễn.
Người bản địa Mỹ là những cư dân gốc của châu Mỹ và hậu duệ của họ.
Công lý là một quyền con người cơ bản cần được tôn trọng và bảo vệ.
Văn hóa là một biểu hiện của bản sắc và sự sáng tạo của một xã hội.
Phụ nữ bản địa thường sử dụng hạt trong vòng cổ và bông tai của họ.
Bạn có thể tìm thấy bản kế hoạch đính kèm ở trang cuối của báo cáo.
Người bản địa trong khu vực đã học cách bện dây để làm ba lô và giỏ.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.