50 câu ví dụ với “tiến”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “tiến”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: tiến
Di chuyển về phía trước; phát triển lên mức cao hơn; đưa ra trước công chúng; trả trước một khoản tiền.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Đường sắt hẹp tiến bước chậm rãi.
Robot có một cánh tay kẹp tiên tiến.
Kỹ thuật chiết xuất ADN đã tiến bộ rất nhiều.
Đám cháy rừng tiến triển với tốc độ khủng khiếp.
Công ty cần một nỗ lực tập thể để tiến lên phía trước.
Tôi cảm nhận được tiếng vó ngựa đang tiến lại gần tôi.
Hy vọng là hạt giống của sự tiến bộ, đừng quên điều đó.
Vũ trụ học nghiên cứu nguồn gốc và sự tiến hóa của vũ trụ.
Cơn bão đã bất ngờ nổi lên từ biển và bắt đầu tiến về phía bờ.
Cơn bão đang tiến gần đến cảng, làm dậy sóng với cơn thịnh nộ.
Sự tiến hóa của con người đã dẫn đến việc phát triển ngôn ngữ.
Chàng trai tiến lại gần với sự hồi hộp để mời quý cô khiêu vũ.
Cách mạng công nghiệp mang lại những tiến bộ công nghệ đáng kể.
Sự thăng tiến của anh ấy trong công ty là một thành tựu gần đây.
Đoàn lạc đà tiến chậm rãi qua sa mạc, để lại một vệt bụi phía sau.
Chúng tôi tiến vào hang động và phát hiện ra những nhũ đá ấn tượng.
Con rắn đang cuộn tròn trên cây đã hiss đe dọa khi tôi tiến lại gần.
Sự tiến hóa là quá trình mà qua đó các loài thay đổi theo thời gian.
Sự tiến hóa của các sinh vật trên Trái Đất là một quá trình liên tục.
Nhân học là khoa học nghiên cứu văn hóa và sự tiến hóa của con người.
Con đường uốn lượn tiến về phía trước một cách hùng vĩ qua đồng bằng.
Khi mùa thu tiến triển, lá cây đổi màu và không khí trở nên mát mẻ hơn.
Radar đã phát hiện một vật thể trên không. Nó đang tiến gần nhanh chóng.
Với nụ cười trên khuôn mặt, cậu bé tiến về quầy để gọi một cây kem vani.
Sự tiến bộ công nghệ nhanh chóng gây ra sự lỗi thời của các thiết bị cũ.
Sự bãi bỏ chế độ nô lệ đã thay đổi tiến trình của xã hội vào thế kỷ XIX.
Giáo dục là nền tảng cho sự phát triển cá nhân và tiến bộ của một xã hội.
Sau khi trải qua thất bại, tôi đã học cách đứng dậy và tiếp tục tiến bước.
Cuộc thám hiểm leo núi đã tiến vào những vùng đất khắc nghiệt và nguy hiểm.
Chiếc thuyền cướp biển đang tiến gần bờ, sẵn sàng cướp bóc ngôi làng gần đó.
Nhân học là khoa học nghiên cứu sự tiến hóa và đa dạng văn hóa của nhân loại.
Sinh học là khoa học nghiên cứu về các sinh vật sống và sự tiến hóa của chúng.
Nghiên cứu sinh hóa đã cho phép những tiến bộ quan trọng trong y học hiện đại.
Một số nền văn hóa cổ xưa không biết đến các phương pháp nông nghiệp tiên tiến.
Y học đã đạt được những tiến bộ lớn trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh tật.
Lý thuyết tiến hóa của Darwin đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau.
Không quan tâm đến những chỉ trích, hãy tiếp tục tiến về phía trước với niềm tin.
Chiếc tàu đang tiến gần đến bến cảng. Các hành khách hồi hộp chờ đợi để xuống đất.
Sự tiến hóa của các sinh vật xảy ra do sự thích nghi với môi trường mà chúng sống.
Cái sao chổi đang tiến gần nguy hiểm đến Trái Đất, có vẻ như nó sắp va chạm với nó.
Mặc dù gặp khó khăn, chúng tôi vẫn tiếp tục tiến hành kế hoạch kinh doanh của mình.
Ông đã nhận được danh hiệu tiến sĩ danh dự vì những đóng góp của mình cho khoa học.
Nhân học là một ngành khoa học chuyên nghiên cứu về con người và sự tiến hóa của họ.
Đầu tiên là rạch vết mổ, tiến hành phẫu thuật và sau đó là quá trình khâu vết thương.
Các binh sĩ quyết định đào hào để bảo vệ vị trí của mình khỏi sự tiến công của kẻ thù.
Những người elf nhìn thấy quân đội kẻ thù đang tiến lại gần và chuẩn bị cho trận chiến.
Chiếc tàu tiến về phía trước trên đường ray với âm thanh thôi miên mời gọi sự suy ngẫm.
Lý thuyết tiến hóa do Charles Darwin đề xuất đã cách mạng hóa sự hiểu biết về sinh học.
Gấu nâu khổng lồ đang tức giận và gầm gừ khi tiến về phía người đàn ông đã làm phiền nó.
Nền văn minh đã cho phép sự tiến bộ của công nghệ và sự phát triển xã hội qua các thế kỷ.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.